Từ vựng – Our world heritage sites (Phần 2)

1.endow /ɪnˈdaʊ/

(v): ban tặng

- She's endowed with intelligence as well as beauty.

(Cô ấy được trời phú cho cả trí thông minh lẫn sắc đẹp.)

2.excavation /ˌekskəˈveɪʃn/

(n): khai quật

- Excavation on the site is likely to continue for several years.

(Khai quật tại địa điểm này có khả năng sẽ tiếp tục diễn ra trong nhiều năm.)

- She has taken part in several excavations of Roman settlements across Europe.

(Cô ấy tham gia vào một số cuộc khai quật các khu định cư của người La Mã trên khắp châu Âu.)

3.fauna /ˈfɔːnə/

(n): hệ động vật

- While she was in Hawaii, she studied the local flora and fauna.

(Trong thời gian ở Hawaii, cô ấy đã nghiên cứu vềhệ thực vật và động vật nơi đây.)

- Volunteers develop and teach courses on natural history, which include flora, fauna, geology, human history, and ethnobotany.

(Các tình nguyện viên phát triển và giảng dạy các khóa học về lịch sử tự nhiên, bao gồm hệ thực vật, động vật, địa chất, lịch sử nhân loại và dân tộc học.)

4.flora /ˈflɔːrə/

(n): hệ thực vật

- Predicting and explaining plant invasions through analysis of source area floras: some critical consideration.

(Dự đoán và giải thích các đợt xâm lấn thực vật thông qua phân tích các hệ thực vật trong khu vực: một số xem xét quan trọng.)

- The views illustrate physical features, important industries, and the fauna and flora of certain areas.

(Các quan điểm này minh họa cho các tính năng vật lý, các ngành công nghiệp quan trọng, và hệ động thực vật ở một số khu vực nhất định.)

5.geological /ˌdʒi.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/

(adj): thuộc về địa chất

- The first is the need to envisage concepts and technical solutions for final disposal, in particular deep geological disposal.

(Điều đầu tiên là cần phải xem xét các khái niệm và giải pháp kỹ thuật cho bước xử lý cuối cùng, đặc biệt là xử lý địa chất sâu.)

- Construction took seven years from 1923 to 1930, and encountered many geological, technical and financial difficulties.

(Việc thi công xây dựng đã mất bảy năm từ 1923 đến 1930, và gặp nhiều khó khăn về địa chất, kỹ thuật cũng như tài chính.)

6.grotto /ˈɡrɒt.əʊ/

(n): hang

- The grotto can be accessed by foot on dry ground along the edges.

(Có thể vào trong hang bằng cách đi bộ trên phần đất khô dọc theo các rìa.)

- An artificial hill and a grotto also form part of the gardens.

(Một ngọn đồi nhân tạo và một hang động cũng là một phần của khu vườn.)

7.harmonious /hɑːˈməʊ.ni.əs/

(adj): hài hòa

=>harmony /ˈhɑːməni/ (n): sự hài hòa

- In contrast to social structures and institutions, culture is often regarded as a coherent entity, as a harmonious unit providing for the integration of society.

(Ngược lại với các cấu trúc và tổ chức xã hội, văn hóa thường được coi là một thể mạch lạc, như một đơn vị hài hòa quy định sự hội nhập của xã hội.)

- The designer's aim is to produce a harmony of shape and texture.

(Mục đích của người thiết kế là tạo ra sự hài hoà về hình dáng và cách dệt.)

8.heritage /ˈher.ɪ.tɪdʒ/

(n): di sản

- The area has been designated a world heritage site.

(Khu vực này đã được chỉ định là một di sản thế giới.)

- They consider the building to be an important part of region's heritage.

(Họ coi tòa nhà là một phần quan trọng trong di sản của vùng.)

9.imperial /ɪmˈpɪə.ri.əl/

(adj): thuộc về hoàng tộc

- The building is a reminder of the country's imperial past.

(Tòa nhà là sự gợi nhớ về quá khứ hoàng gia của đất nước.)

- Many Byzantine works of art were produced to serve the imperial court.

(Tạo ra nhiều tác phẩm Byzantine để phục vụ cho triều đình.)

10.in ruins /ˈruː.ɪnz/: bị phá hủy

- The town lay in ruins after years of bombing.

(Thị trấn rơi vào tình trạng đổ nát nghiêm trọng sau nhiều năm bị đánh bom.)

- The showroom was in ruins after the flood.

(Phòng trưng bày bị phá hủy sau trận lũ.)

11.intact /ɪnˈtækt/

(a): nguyên vẹn, không bị hư tổn

- The church was destroyed in the bombing but the altar survived intact.

(Nhà thờ bị phá hủy trong trận bom nhưng bàn thờ vẫn còn nguyên vẹn.)

- Most of the house remains intact even after two hundred years.

(Hầu hết ngôi nhà vẫn còn nguyên vẹn thậm chí sau 200 năm.)

12.islet /ˈaɪ.lət/

(n): hòn đảo nhỏ

- There is an islet in the San Blas archipelago.

(Có một hòn đảo nhỏ ở quần đảo San Blas.)

13.itinerary /aɪˈtɪn.ər.ər.i/

(n): lịch trình cho chuyến đi

- The tour operator will arrange transport and plan your itinerary.

(Nhà điều hành tour du lịch sẽ sắp xếp việc đi lại và lên kế hoạch hành trình của bạn.)

- We planned our itinerary several weeks before the trip.

(Chúng tôi đã lên kế hoạch cho chuyến đi trước đó vài tuần.)

14.landscape /ˈlænd.skeɪp/

(n): phong cảnh

- The landscape is dotted with the tents of campers and hikers.

(Cảnh quan được tô điểm bởi những túp lều của người đi cắm trại và những người đi bộ đường dài.)

- The cathedral dominates the landscape for miles around.

(Nhà thờ chiếm quang cảnh bao quanh hàng dặm.)

15.lantern /ˈlæn.tən/

(n): đèn lồng

- During this festival, women paint their hands with henna, and homes are decorated with colorful paper lanterns.

(Trong lễ hội này, phụ nữ vẽ tay bằng cây móng tay, và những ngôi nhà được trang trí bằng những chiếc đèn lồng giấy đầy màu sắc.)

- We’re going to put paper lanterns in the trees in the garden for the party tonight.

(Chúng ta sẽ đặt lồng đèn bằng giấy trên các cây trong vườn cho bữa tiệc tối nay.)

16.limestone /ˈlaɪm.stəʊn/

(n): đá vôi

- The slide consists of two parallel limestone strata that have been tilted to lie vertical, protruding out of the mountainside.

(Tấm trượt gồm hai tầng đá vôi nghiêng song song nằm thẳng đứng, nhô ra khỏi sườn núi.)

- The building material of the church is limestone.

(Vật liệu xây dựng nhà thờ chính là đá vôi.)

17.magnificent /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/

(adj): tuyệt đẹp, lộng lẫy, tráng lệ

- The carnival was a magnificent spectacle.

(Lễ hội là một cảnh tượng vô cùng lộng lẫy.)

- The view from the top of the mountain is magnificent.

 (Tầm nhìn từ đỉnh núi thật tráng lệ.)

18.mosaic /məʊˈzeɪ.ɪk/

(n, v): khảm, chạm/ đồ khảm

- All the walls are ornamented with seven-color mosaic tile.

(Tất cả bức tường được trang trí bằng gạch khảm bảy màu.)

- We live on a continent which is a cultural mosaic.

(Chúng ta sống trên một lục địa là một bức tranh văn hóa.)

19.outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/

(adj): nổi bật, vượt trội

- The region is renowned for its outstanding natural beauty.

(Khu vực này nổi tiếng bởi vẻ đẹp tự nhiên nổi bật của nó.)

- Her outstanding performances set a new benchmark for singers throughout the world.

(Màn trình diễn xuất sắc của cô ấy đã tạo nên một chuẩn mực mới cho các ca sĩ trên khắp thế giới.)

20.pictureque /ˌpɪk.tʃərˈesk/

(adj): đẹp theo kiểu cổ kính

- It was a pretty town with a picturesque harbour and well-preserved buildings.

(Đó là một thị trấn xinh đẹp với một bến cảng đẹp như tranh vẽ và các tòa nhà được bảo tồn rất tốt.)

- The countryside in this region is very picturesque.

(Vùng nông thôn ởmiền này đẹp như tranh vẽ vậy.)

21.preserve /prɪˈzɜːv/

(v): bảo tồn

=>preservation /ˌprez.əˈveɪ.ʃən/ (n): sự bảo tồn

- We want to preserve the character of the town while improving the facilities.

(Chúng tôi muốn bảo tồn nét đặc trưng của thị trấn trong khi cải thiện các cơ sở vật chất.)

- The preservation of water areas quite clearly presents us with a considerable challenge.

(Khá rõ ràng là việc bảo tồn các khu vực nước đã cho chúng ta thấy một thách thức đáng kể.)

22.relic /ˈrel.ɪk/

(n): cổ vật, thánh tích (tôn giáo)

- During the dig, the archaeological team found some relics from the Stone Age.

(Trong quá trình đào xới, nhóm khảo cổ đã tìm thấy một số di tích từ thời kỳ đồ đá.)

- These bones are the relics of a 12th-century saint.

(Những mẩu xương này là thánh tích của một vị thánh từ thế kỷ 12.)

23.respectively /rɪˈspek·tɪv·li/

(adv): lần lượt

- Julie and Mark, aged 17 and 19 respectively.

(Julie và Mark lần lượt là 17 và 19 tuổi.)

24.scenic /ˈsiː.nɪk/

(adj): có cảnh quan đẹp 

- There are many lookouts, scenic vistas, small canyons and unusual rock formations located in the park.

(Có rất nhiều cảnh quan, khung cảnh tuyệt đẹp, hẻm núi nhỏ và những hình dạng đá bất thường nằm trong công viên.)

- The bay offers scenic water views from the many homes that line its shores.

 (Vịnh có tầm nhìn tuyệt đẹp ra mặt nước từ nhiều ngôi nhà ven bờ biển.)