Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng:
pierced
pierce (v): xỏ khuyên, xuyên qua, chọc vào
forbid (v): ngăn cấm
afford (v): có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)
browse (v): duyệt qua
Cấu trúc: get something done: ý nói ai đó làm dịch vụ gì cho chúng ta/ làm cho công việc nào đó được hoàn thành
=> I decided to get my nose pierced last week.
Tạm dịch: Tuần trước, tôi đã quyết định xỏ khuyên mũi.
Hướng dẫn giải:
Tra cứu nghĩa của từ vựng
pierce (v): xỏ khuyên, xuyên qua, chọc vào
forbid (v): ngăn cấm
afford (v): có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)
browse (v): duyệt qua