I. Hiểu bài
1. Chú thích
- Thống kê: thu thập số liệu về một hiện tượng, sự việc hay tình hình nào đó.
- Thư giãn: (cơ bắp) ở trạng thái thả lỏng, tạo nên cảm giác thoải mái nhất.
- Sảng khoái: khoan khoái, dễ chịu.
- Điều trị: chữa bệnh
2. Ý nghĩa bài học
Tiếng cười làm cho con người khác với động vật. Tiếng cười xung quanh làm cho con người hạnh phúc, sống lâu. Chúng ta cần luôn giữ được nụ cười trên môi, không ngừng kiếm tìm những niềm vui, sự hài hước và tiếng cười quanh mình.
3. Nội dung bài học
Câu 1: Phân tích cấu tạo của bài báo trên. Nêu ý chính mỗi phần.
Trả lời:
Bài báo trên gồm có 3 phần:
+ Phần 1 (Mở bài). Đặc điểm quan trọng của tiếng cười của con người, phân biệt con người với các động vật khác.
+ Phần 2 (Thân bài): Tác dụng tốt của tiếng cười đối với cơ thể con người.
+ Phần 3 (Kết bài): Khẳng định những người có tính hài hước sẽ sống lâu hơn.
Câu 2: Vì sao nói tiếng cười là liều thuốc bổ?
Trả lời:
Nói tiếng cười là liều thuốc bổ vì nó làm cho các cơ mặt được thư giãn, thoải mái và não bộ thì tiết ra một chất gây cảm giác sảng khoái, dễ chịu. Nói đơn giản hơn, tiếng cười luôn đem lại cho con người niềm vui sống.
Câu 3: Người ta tạo ra tiếng cười cho bệnh nhân để làm gì?
Trả lời:
Người ta tạo ra tiếng cười cho bệnh nhân để giúp cho việc chữa bệnh thêm hiệu quả. Cụ thể là rút bớt thời gian chữa bệnh và sẽ đỡ tốn kém tiền bạc hơn.
Câu 4: Em rút được qua bài này, hãy chọn ý đúng nhất
a. Cần phải cười thật nhiều
b. Cần biết sống một cách vui vẻ
c. Nên cười đùa thoải mái trong bệnh viện
Trả lời:
b) Cần biết sống một cách vui vẻ.
II. Hướng dẫn đọc diễn cảm
- Đọc lưu loát, trôi chảy toàn bài.
- Biết đọc bài với giọng đọc rõ ràng, rành mạch, phù hợp với một văn bản phổ biến khoa học.