Từ vựng: Thể thao

Sách tiếng anh English Discovery

Đổi lựa chọn

1. champion /ˈtʃæmpiən/   

(n) nhà vô địch

She is a former Olympic skating champion.

(Cô là một cựu vô địch Olympic trượt băng nghệ thuật.)

2. cup /kʌp/   

(n) cúp giải thưởng

She's won several cups for skating.

(Cô ấy đã giành được một số cúp cho môn trượt băng.)

3. (tennis) court /kɔːt/   

(n) sân chơi

Do you prefer playing tennis on grass courts or hard courts?

(Bạn thích chơi tennis trên sân cỏ hay sân cứng?)

4. final /ˈfaɪnl/   

(adj) chung kết, cuối cùng

Vietnam's U22 football team is also confident of reaching the final of the 29th Southeast Asian Games (SEA Games) in Kuala Lumpur, Malaysia.

(Đội tuyển bóng đá U22 Việt Nam cũng tự tin lọt vào trận chung kết Đại hội thể thao Đông Nam Á (SEA Games) lần thứ 29 tại Kuala Lumpur, Malaysia.)

5. (football) field/ pitch / fiːld/ pɪtʃ/     

(n) sân cỏ

He was the best player on the pitch today.

(Anh ấy là cầu thủ xuất sắc nhất trên sân hôm nay.)

6. league /liːɡ/   

(n) giải đấu

We must do better if we are to win the league again this season.

(Chúng tôi phải làm tốt hơn nữa nếu chúng tôi muốn giành chức vô địch một lần nữa trong mùa giải này.)

7. match /mætʃ/   

(n) trận đấu

I'll probably watch the match on TV.

(Tôi có thể sẽ xem trận đấu trên TV.)

8. medal /ˈmedl/   

(n) huy chương

He won a gold medal in the 100 metres.

(Anh đã giành huy chương vàng ở nội dung 100 mét.)

9. point /pɔɪnt/   

(n) điểm

You get bonus points for answering difficult questions.

(Bạn nhận được điểm thưởng khi trả lời các câu hỏi khó.)

10. race /reɪs/   

(n) cuộc đua

She ran a good race to finish second.

(Cô ấy đã chạy một cuộc đua tốt để về nhì.)

11. (running) track / ˈrʌnɪŋ træk/   

(n) đường đua

Yesterday I finished a 5 km running track.

(Hôm qua tôi đã hoàn thành một đường chạy 5 km.)

12. score /skɔː(r)/   

(n) ghi điểm, ghi bàn

He scored 30 goals in 20 games.

(Anh ấy ghi 30 bàn sau 20 trận.)

13. tournament /ˈtʊənəmənt/   

(n) giải đấu

She retired from tournament golf last year.

(Cô ấy đã nghỉ thi đấu golf vào năm ngoái.)

14. train /treɪn/   

(v) tập huấn, tập luyện

Sue is training to be a swimmer.

(Sue đang tập luyện để trở thành một vận động viên bơi lội.)

15. win /wɪn/   

(v) chiến thắng

He has yet to win a major tournament.

(Anh ấy vẫn chưa chiến thắng được một giải đấu lớn nào.)