-
Unit 0: My world
- Ngữ pháp: Động từ tobe
- Ngữ pháp: Đại từ chủ ngữ
- Ngữ pháp: Tính từ sở hữu
- Ngữ pháp: Danh từ số ít và danh từ số nhiều
- Ngữ pháp: Đại từ chỉ định
- Ngữ pháp: Từ để hỏi
- Ngữ pháp: Câu mệnh lệnh
- Ngữ pháp: Đại từ tân ngữ
- Từ vựng: Màu sắc
- Từ vựng: Mùa và tháng trong năm
- Từ vựng: Khẩu lệnh trong lớp học
- Từ vựng: Ngày thứ trong tuần
- Từ vựng: Số đếm và số thứ tự
- Từ vựng: Cách đọc ngày tháng
- Từ vựng: Cách đọc giờ phút
- Từ vựng: Cách đọc số điện thoại
-
Unit 1: People are people
- Từ vựng: Quốc gia và Quốc tịch
- Từ vựng: Thành viên trong gia đình
- Từ vựng: Miêu tả ngoại hình
- Từ vựng: Miêu tả tính cách
- Từ vựng: Trang phục và phụ kiện
- Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "Can"
- Ngữ pháp: "Have got"
- Ngữ âm: Âm /ɪ/
- Reading điền từ: People are people
- Reading đọc hiểu: People are people
- Listening: People are people
-
Unit 2: It's delicious!
- Từ vựng: Đồ ăn và đồ uống
- Từ vựng: Cách chế biến thức ăn
- Ngữ pháp: There is/ There are
- Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng
- Ngữ pháp: Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
- Ngữ pháp: too much/ too many/ not enough
- Ngữ âm: /ɪ/ & /i:/
-
Unit 3: Every day
- Từ vựng: Thói quen sinh hoạt
- Từ vựng: Thú cưng
- Từ vựng: Miêu tả cảm xúc
- Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn
- Ngữ pháp: Verb of liking
- Ngữ âm: Âm /æ/
-
Unit 4: Love to learn
- Từ vựng: Môn học ở trường lớp
- Từ vựng: Đồ dùng học tập
- Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
- Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
-
Unit 5: The music of life
- Từ vựng: Nhạc cụ và thể loại âm nhạc
- Từ vựng: Âm nhạc
- Ngữ pháp: So sánh hơn của tính từ
- Ngữ pháp: So sánh nhất của tính từ
- Ngữ âm: /æ/ & /ʌ/
-
Unit 6: A question of sport
- Từ vựng: Môn thể thao và người chơi thể thao
- Từ vựng: Thể thao
- Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ tobe
- Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ thường
- Ngữ âm: Cách đọc đuôi -ed
-
Unit 7: The time machine
- Từ vựng: Công nghệ
- Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ thường (tiếp)
- Ngữ âm: Trọng âm từ 2 âm tiết
-
Unit 8: Talking to the world
- Từ vựng: Địa lý, địa chất
- Từ vựng: Tự nhiên
- Ngữ pháp: Động từ have to/ must
- Ngữ pháp: Mạo từ
- Ngữ pháp: Động từ khuyết thiêu Should
- Ngữ âm: /tʃ/ & /ʃ/
-
Unit 9: Getting around
- Từ vựng: Phương tiện giao thông
- Từ vựng: Thời tiết
- Từ vựng: Đia điểm trong thành phố
- Ngừ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai
- Ngữ pháp: Thì tương lai gần
- Ngữ âm: /eɪ/ & /ɑː/
-
Unit 10: My dream job
- Từ vựng: Nghề nghiệp và công việc
- Ngữ pháp: Thì tương lai đơn
- Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 1
Từ vựng: Quốc gia và Quốc tịch
Sách tiếng anh English Discovery
147 lượt xem
147 lượt xem