Từ vựng: Công nghệ

Sách tiếng anh English Discovery

Đổi lựa chọn

I. Từ vựng về Công nghệ trong đời sống thường ngày

1. charge /tʃɑːdʒ/   
(n) sạc

7. CD /ˌsiː ˈdiː/   

(n) đĩa CD

2. cooker /ˈkʊkə(r)/   

(n) nồi cơm điện

  

8. DVD /ˌdiː viː ˈdiː/   

(n) đĩa DVD

3. electric toothbrush  

/ɪˌlektrɪk ˈtuːθbrʌʃ/ 

(n) bàn chải răng điện

9. earphones /ˈɪəfəʊnz/   

(n) tai nghe

4. fridge /frɪdʒ/   

(n) tủ lạnh

10. ringtone /ˈrɪŋtəʊn/   

(n) nhạc chuông

 

11. track /træk/   

(n) bài hát

5. kettle /ˈketl/   

(n) ấm nước

12. games console   

/ˈɡeɪmz kɒnsəʊl/  

(n) tay cầm chơi game

6. washing machine   

/ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/

(n) máy giặt

13. MP3 player  

/ˌem piː ˈθriː pleɪə(r)/

(n) máy nghe nhạc cầm tay

II. Từ vựng về Máy tính và Công nghê thông tin

1. search engine /ˈsɜːtʃ endʒɪn/   

(n) công cụ tìm kiếm

Google is one of the most popular search engines in the world.

(Google là một trong những công cụ tìm kiếm phổ biến nhất trên thế giới.)

2. smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/   

(n) điện thoại di động

You can use your smartphone to access the internet.

(Bạn có thể sử dụng điện thoại thông minh của mình để truy cập internet.)

3. social networking site   

/ˌsəʊʃl ˈnetwɜːrkɪŋ saɪt/

(n) mạng xã hội trực tuyến, cộng động trực tuyến

Facebook is the largest social networking site.

(Facebook là trang mạng xã hội lớn nhất.)

4. web browser /ˈweb braʊzə(r)/   

(n) trình duyệt web

Google Chrome is a typical example of a web browser.

(Google Chrome là một ví dụ điển hình về trình duyệt web.)

5. webcam /ˈwebkæm/   

(n) camera trực tuyến

Webcam can record images to show them on a website.

(Webcam có thể ghi lại hình ảnh để hiển thị hình ảnh đó trên một trang web.)

6. website /ˈwebsaɪt/   

(n) trang web trực tuyến

The company has recently launched a new website.

(Công ty gần đây đã đưa ra một trang web mới.)