I. Từ vựng về Công nghệ trong đời sống thường ngày
|
|
(n) đĩa CD
|
|
(n) nồi cơm điện |
(n) đĩa DVD
|
|
/ɪˌlektrɪk ˈtuːθbrʌʃ/ (n) bàn chải răng điện
|
(n) tai nghe
|
|
(n) tủ lạnh
|
(n) nhạc chuông
(n) bài hát |
|
(n) ấm nước
|
/ˈɡeɪmz kɒnsəʊl/ (n) tay cầm chơi game
|
|
/ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/ (n) máy giặt
|
/ˌem piː ˈθriː pleɪə(r)/ (n) máy nghe nhạc cầm tay
|











