Từ vựng: Đồ ăn và đồ uống

Sách tiếng anh English Discovery

Đổi lựa chọn

1. dessert /dɪˈzɜːt/

(n) món tráng miệng

2. beef /biːf/

(n) thịt bò

3. bread /bred/

(n) bánh mì

4. cheese /tʃiːz/

(n) phô mai

5. juice /dʒuːs/

(n) nước ép

6. ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/

(n) nguyên liệu

7. lamb /læm/

(n) thịt cừu

8. noodles /ˈnuːdl/

(n) mì

9. pizza /ˈpiːtsə/

(n) bánh pi-za

10. pork /pɔːk/

(n) thịt lợn

11. rice /raɪs/

(n) cơm

12. seafood /ˈsiːfuːd/

(n) hải sản

13. soup /suːp/

(n) canh

14. tuna /ˈtjuːnə/

(n) cá ngừ

15. vegetable /ˈvedʒtəbl/

(n) rau củ