Từ vựng: Số đếm và số thứ tự

Sách tiếng anh English Discovery

Đổi lựa chọn

I. Số đếm trong Tiếng Anh

1. Định nghĩa

Số đếm (Cardinal numbers) là số cho biết số lượng, có bao nhiêu sự vật, sự việc xuất hiện trong một ngữ cảnh nào đó. Số đếm chính là số lần trong tiếng Anh.

2. Cách dùng của số đếm trong Tiếng Anh

a. Đếm số lượng

She has 7 cats. (Cô ấy có 7 con mèo.)

I have got 4 dogs (Tôi có 4 con chó.)

b. Số điện thoại

My phone number is zero-seven-nine-five- six- six- zero- five- nine- eight. (Số điện thoại của tôi là: 079.566.0598).

His phone number is zero-five- six- zero- nine- nine- eight- six. (Số điện thoại của anh ấy là 056.09986).

c. Độ tuổi

I am twenty-seven years old. (Tôi 27 tuổi.)

He is nineteen years old. (Anh ấy 19 tuổi)

d. Năm

I was born in nineteen ninety –three. (Tôi được sinh năm 1993.)

He was born in nineteen ninety- five (Anh ấy sinh năm 1995.)

 

3. Cách đọc số đếm từ 3 chữ số trở lên

- Đối với số tròn trăm, tròn nghìn, ta không thêm “s” vào đuôi –hundred, - million, -billion, …

Ví dụ:

100 – one/ a hundred

300 – three hundred (not three hundreds)

- Đối với số có 3 chữ số trở lên, ta đọc 2 chữ số cuối liền nhau và nối với các chữ số hàng trăm, nghìn, trăm nghìn bởi chữ “and”

Ví dụ:

356      three hundred and fifty-six

999      nine hundred and ninety-nine

1121    a/one thousand one hundred and twenty-one

2356    two thousand three hundred and fifty-six

II. Số thứ tự trong Tiếng Anh

1. Định nghĩa

Số thứ tự (Ordinal numbers) là số dùng để xếp hạng, tuần tự, chỉ ra vị trí của một sự vật, sự việc nào đó trong danh sách.

Thông thường để viết số thứ tự trong tiếng anh, bạn chỉ cần thêm “th” vào cuối số đếm.
Ngoại lệ: one – first, two – second, three – third, five – fifth, eight – eighth, nine – ninth, twelve - twelfth

2. Cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh

a. Ngày

– Yesterday was my 18th birthday. (Hôm qua là sinh nhật lần thứ 18 của tôi.)

b. Xếp hạng

– Philippines come first in Miss Universe 2015. (Philippines trở thành hoa hậu hoàn vũ năm 2015.)

c. Số tầng của một tòa nhà

– My office is on the ninth floor. (Văn phòng của tôi nằm ở tầng 9 của tòa nhà.)