I. Bảng tổng hợp kiến thức về Danh từ số ít, số nhiều
II. Định nghĩa danh từ số ít và danh từ số nhiều
1. Danh từ số ít
Danh từ số ít (Singular Nouns) là những danh từ dùng để chỉ Một sự vật, hiện tượng đếm được, hoặc các danh từ không đếm được.
Ví dụ: a boy (một bé trai), an orange (một quả cam), a tree (một cái cây),…
2. Danh từ số nhiều
Danh từ số nhiều (Plural Nouns) là những danh từ dùng để chỉ sự vật, hiện tượng đếm được với số lượng từ hai trở lên. Để biểu thị số nhiều trong tiếng Anh, thông thường ta thêm “s” vào sau danh từ số ít
Ví dụ: boys (những cậu trai), oranges (những quả cam), trees (những cái cây),…
III. Quy tắc chuyển danh từ số ít sang số nhiều
1. Hầu hết các danh từ số ít tạo thành số nhiều bằng cách thêm -s.
Ví dụ: pen -> pens (cái bút), car -> cars (xe ô tô), house -> houses (ngôi nhà),…
2. Danh từ tận cùng là -ch, -sh, -s, -x, thêm -es vào cuối để chuyển thành danh từ số nhiều
Ví dụ: watch -> watches (đồng hồ), box -> boxes (cái hộp), class -> classes (lớp học),…
3. Danh từ tận cùng là -o, thêm -es vào cuối để chuyển thành danh từ số nhiều
Ví dụ: potato -> potatoes (củ khoai tây), tomato -> tomatoes (quả cà chua),…
Lưu ý: Một số danh từ tận cùng là o, nhưng chỉ thêm “s” vào cuối để thành danh từ số nhiều.
Ví dụ: zoo -> zoos (sở thú), piano -> pianos (đàn piano), photo -> photos (bức ảnh)…
4. Danh từ tận cùng là -f,-fe,-ff, đổi thành -ves để thành danh từ số nhiều.
Ví dụ: bookshelf -> bookshelves (giá sách), leaf -> leaves (cái lá), knife -> knives (con dao),…
Lưu ý: Một số trường hợp danh từ tận cùng là f, nhưng chỉ thêm “s” để thành danh từ số nhiều.
Ví dụ: roof -> roofs (mái nhà), cliff -> cliffs (vách đá), belief -> beliefs (niềm tin), chef -> chefs (đầu bếp), chief -> chief (người đứng đầu)…
5. Đối với danh từ tận cùng là -y,
- Nếu trước -y là một phụ âm để sang dạng số nhiều ta đổi thành -ies
Ví dụ: lady -> ladies (quý bà), country -> countries (quốc gia),..
- Nếu trước -y là một nguyên âm để sang dạng số nhiều ta thêm -s
Lưu ý: Một số danh từ tận cùng là y, nhưng chỉ thêm “s” để thành danh từ số nhiều.
Ví dụ: boy -> boys (cậu bé), day -> days (ngày) ray -> rays (tia),…
6. Một số danh từ bất quy tắc
a. Một số danh từ có tận cùng là s nhưng vẫn thuộc danh từ số ít.
Ví dụ: mathematics (môn toán), physics (môn vật lý), news (tin tức), linguistics (ngôn ngữ học), athletics (điền kinh),…
b. Một số danh từ khi chuyển từ số ít sang số nhiều sẽ thay đổi hoàn toàn mà không theo quy tắc nào cả.
Ví dụ: a person -> people (người), a man -> men (người đàn ông), a woman -> women (người phụ nữ), a child -> children (trẻ em), a foot -> feet (bàn chân), a tooth -> teeth (răng), a mouse -> mice (con chuột), …
c. Một số danh từ có dạng giống nhau ở số ít và số nhiều.
Ví dụ: a deer -> deer (con hươu), a fish -> fish (con cá), a sheep – sheep (con cừu),..