Từ vựng: Âm nhạc

Sách tiếng anh English Discovery

Đổi lựa chọn

1. audience /ˈɔːdiəns/   

(n) khán giả

- The museum is trying to attract more audiences.

(Bảo tàng đang cố gắng thu hút nhiều khán giả hơn.)

- The audience cheered loudly during the show.

(Khán giả đã cổ vũ rất nồng nhiệt trong suốt chương trình.)

2. artist /ˈɑːtɪst/   

(n) nghệ sĩ

- Whoever made this cake is a real artist.

(Ai làm ra chiếc bánh này là một nghệ nhân thực thụ.)

-  Local watercolour artists are currently exhibiting their work in the town hall.

(Các nghệ sĩ màu nước địa phương hiện đang triển lãm tác phẩm của họ trong tòa thị chính.)

3. band /bænd/   

(n) ban nhạc

- He plays drums in a small band.

(Anh ấy chơi trống trong một ban nhạc nhỏ.)

- The band is playing a gig in Liverpool tonight.

(Ban nhạc sẽ biểu diễn ở Liverpool đêm nay.)

4. concert /ˈkɒnsət/   

(n) biểu trình diễn âm nhạc

- The orchestra have a concert in Miami in January.

(Dàn nhạc có một buổi hòa nhạc ở Miami vào tháng Giêng.)

- She sang at a gala concert to celebrate her debut anniversary.

(Cô đã hát tại một buổi trình diễn gala để kỷ niệm ngày ra mắt của mình.)

5. composer /kəmˈpəʊzə(r)/   

(n) nhạc sĩ

- The famous jazz musician, Duke Ellington, was a composer, arranger and pianist.

(Nhạc sĩ nhạc jazz nổi tiếng, Duke Ellington, là một nhà soạn nhạc, nhạc trường và nghệ sĩ dương cầm.)

- Beethoven and Chopin were leading Romantic composers.

(Beethoven và Chopin là những nhà soạn nhạc lãng mạn hàng đầu.)

6. dancer /ˈdɑːnsə(r)/   

(n) vũ công

- She's a very good tango dancer.

(Cô ấy là một vũ công tango rất giỏi.)

- He's a principal dancer with the Royal Ballet.

(Anh ấy là một vũ công chính của Royal Ballet.)

7. filmmaker/ˈfɪlm meɪkə(r)/   

(n) nhà làm phim

The filmmaker is calling for a huge amount of money for the blockbuster.

(Nhà làm phim đang kêu gọi một số tiền khủng cho bom tấn.)

8. group /ɡruːp/   

(n) nhóm, đội

- A group of us are going to the theatre this evening.

(Một nhóm chúng tôi sẽ đến nhà hát vào tối nay.)

- The animals live in family groups of 10–20 individuals.

(Các loài động vật sống trong các nhóm gia đình từ 10–20 cá thể.)

9. hit (song) /hɪt/   

(n) bài hát thành công

- They are about to release an album of their greatest hits.

(Họ sắp phát hành một album gồm những bản hit lớn nhất của họ.)

- Justin Bieber had a hit with ‘Baby’.

(Justin Bieber đã có một bản hit với ‘Baby’.)

10. musician /mjuˈzɪʃn/   

(n) nhạc công

- She has been a professional musician for over 25 years.

(Cô đã là một nhạc sĩ chuyên nghiệp trong hơn 25 năm.)

- The piano was played by Irish musician, John Burney.

(Đàn piano được chơi bởi nhạc công  người Ireland, John Burney.)

11. instrument ˈɪnstrəmənt/   

(n) nhạc cụ

- The instrument sounds like a cello.

(Nhạc cụ nghe giống như đàn cello.)

- Is he learning an instrument?

(Anh ấy đang học một nhạc cụ phải không?)

12. orchestra /ˈɔːkɪstrə/   

(n) dàn nhạc

- She plays the flute in the school orchestra.

(Cô chơi sáo trong dàn nhạc của trường.)

- The orchestra is to perform its last-ever concert tomorrow night at the Albert Hall.

(Dàn nhạc sẽ biểu diễn buổi hòa nhạc cuối cùng của mình vào tối mai tại Hội trường Albert.)

13. singer /ˈsɪŋə(r)/   

(n) ca sĩ

- Taylor Swift is my favorite singer.

(Taylor Swift là ca sĩ yêu thích của tôi.)

- Adele is a famous singer from England.

(Adele là một ca sĩ nổi tiếng đến từ nước Anh.)

14. songwriter /ˈsɒŋraɪtə(r)/   

(n) nhạc sĩ

Ed Sheeran is both a singer and a songwriter.

(Ed Sheeran là một ca sĩ và một nhạc sĩ.)

15. stage /steɪdʒ/   

(n) sân khấu

- The orchestra went on stage to great applause.

(Dàn nhạc đã lên sân khấu với những tràng pháo tay vang dội.)

- She made her professional stage debut in Swan Lake.

(Cô đã có màn ra mắt sân khấu chuyên nghiệp tại Swan Lake.)