3. brown /braʊn/
(adj) nâu, màu nâu
- Soon the yellow leaves will turn brown.
(Ngay sau đó lá vàng sẽ chuyển sang màu nâu.)
- a little boy with brown skin
(một cậu bé có làn da nâu)
3. brown /braʊn/
(adj) nâu, màu nâu
- Soon the yellow leaves will turn brown.
(Ngay sau đó lá vàng sẽ chuyển sang màu nâu.)
- a little boy with brown skin
(một cậu bé có làn da nâu)