Ngữ pháp: too much/ too many/ not enough

Sách tiếng anh English Discovery

Đổi lựa chọn

I. too much/ too many: quá nhiều

1. Sự khác nhau giữa too much và too many cũng giống như sự khác nhau giữa much và many. 

Too much được dùng với danh từ không đếm được  

Too many được dùng với danh từ số nhiều.

Ví dụ:

- She has to much money. (Cô ta có quá nhiều tiền.)

- It takes too much time to do this job. (Mất quá nhiều thời gian để làm công việc này.)

- He has too many cars. (Anh ta có quá nhiều xe ô tô.)

 

2. Chúng ta có thể lược bỏ danh từ sau too much/manynếu nghĩa đã rõ ràng hoặc không muốn nhắc lại danh từ.

Ví dụ:

- You’ve eaten too much. (Cậu đã ăn quá nhiều.)

- Did you get any answers to your questions? ~ Too many.

(Cậu có nhận được bất kỳ câu trả lời nào cho câu hỏi của cậu không? ~ Quá nhiều.)

II. (not) enough: (không) đủ

1. Chúng ta sử dụng Enough để nói đến một sự đầy đủ và trong một câu phủ định nó có nghĩa là ít hơn đủ hoặc ít hơn mức cần thiết. Enough có thể đứng trước danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Ví dụ:

- I don't have enough money to go shopping. (Tôi không có đủ tiền để đi mua sắm)

- We don’t make enough cakes for everyone. (Chúng tôi không làm đủ bánh cho mọi người)

 

2. Có thể sử dụng Enough mà không cần có một danh từ đứng sau nếu như nghĩa rõ ràng.
Ví dụ:

 – There's a lot of food but not enough for all of you. (Có rất nhiều thức ăn nhưng không đủ cho tất cả các bạn.)