Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí

Sách tiếng anh English Discovery

Đổi lựa chọn

I. Các giới từ chỉ vị trí phổ biến:

1. above   

/əˈbʌv/: bên trên, phía trên    

- We are flying above the clouds. 

(Chúng tôi đang bay trên những đám mây)

 

2. between 

/bɪˈtwiːn/: ở giữa    

- between A and B

- I sat down between Jo and Diana.

(Tôi ngồi giữa Jo và Diana)

3. behind   

/bɪˈhaɪnd/: đằng sau    

- Who's standing behind Jan?

(Ai đang đứng đằng sau Jan vậy?)

4. under   

/ˈʌndə(r)/: bên dưới    

- The dog is under the bed.

(Con chó đang ở dưới gậm giường.)

5. in   

/ɪn/ bên trong    

- Your gift is in the box.

(Món quà của bạn ở trong hộp.)

6. in front of   

/ɪn/ /frʌnt/ /ɒv/ ở đằng trước 

- The bus stops right in front of our house.

(Xe buýt dừng ngay trước ngôi nhà.)

7. next to   

/nɛkst/ /tuː/ bên cạnh    

- We sat next to each other.

(Chúng tôi ngồi kế bên nhau)

8. on   

/ɒn/ bên trên    

- Put it down on the table.

(Hãy để nó xuống lên trên bàn)

9. near /nɪə/   

gần, không cần chính xác khoảng cách và cũng không hẳn sát bên cạnh

- His house is very near.

(Nhà anh ta ở ngay gần đây thôi.)

II. Vị trí của giới từ:

Giới từ chỉ vị trí thường đứng sau động từ tobe và đứng trước danh từ.

Cấu trúc:

(The) + Danh từ + be + giới từ + nơi chốn

Ví dụ:

- The cookie is on the plate (Cái bánh quy ở trên cái đĩa)

- The cat is on the chair. (Con mèo đang ở trên cái ghế.)

There is + a/ an + danh từ + giới từ + nơi chốn

There are + danh từ số nhiều + giới từ + nơi chốn

Ví dụ:

- There is a cup of tea on the table. (Có một chén trà trên bàn)

- There are some apples in the fridge. (Có vài quả táo trong tủ lạnh)