6. relaxed /rɪˈlækst/
(adj) thoái mải, thư giãn
- After my massage, I was quite relaxed.
(Sau khi xoa bóp, tôi khá thư giãn.)
- After a long holiday, I am so relaxed and ready to get back to work.
(Sau một kỳ nghỉ dài, tôi rất thoải mái và sẵn sàng trở lại với công việc.)