Từ vựng: Môn thể thao và người chơi thể thao

Sách tiếng anh English Discovery

Đổi lựa chọn

I. Môn thể thao

1. archery /ˈɑːtʃəri/   

(n) môn bắn cung

2. baseball /ˈbeɪsbɔːl/   

(n) môn bóng bầu dục

3. basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/   

(n) môn bóng rổ

4. cycling /ˈsaɪklɪŋ/   

(n) môn đua xe đạp

5. football /ˈfʊtbɔːl/   

(n) môn bóng đá

6. ice hockey/ˈaɪs hɒki/   

(n) khúc côn cầu trên băng

7. judo /ˈdʒuːdəʊ/   

(n) môn võ

8. running /ˈrʌnɪŋ/

(n) môn điền kinh

9. swimming/ˈswɪmɪŋ/   

(n) môn bơi lội

10. tennis /ˈtenɪs/   

(n) môn quần vợt

II. Người chơi thể thao

1. cyclist /ˈsaɪklɪst/   

(n) vận động viên đua xe đạp/ người đi xe đạp

 There’s a special lane for cyclists.

(Có một làn đường đặc biệt dành cho người đi xe đạp.)

2. footballer /ˈfʊtbɔːlə(r)/   

(n) cầu thủ bóng đá

Quang Hai is one of the most talented footballers in Vietnam.

(Quang Hải là một trong những cầu thủ tài năng nhất của bóng đá Việt Nam.)

3. player /ˈpleɪə(r)/   

(n) người chơi

She's the youngest player ever to win the champion.

(Cô ấy là người chơi trẻ nhất từng giành chức vô địch.)

4. runner /ˈrʌnə(r)/   

(n) vận động viên điền kinh/ người chạy bộ

She is the world's greatest marathon runner.

(Cô ấy là vận động viên marathon vĩ đại nhất thế giới.)

5. swimmer /ˈswɪmə(r)/   

(n) vận động viên bơi lội/ người đi bơi

Oliver is a very strong swimmer.

(Oliver là một vận động viên bơi lội rất khỏe.)