Từ vựng - Cuộc sống ở nông thôn

1. beehive /ˈbiːhaɪv/    

(n): tổ ong 

2. cattle /ˈkætl/   

(n): gia súc

- These cattle are being fattened up for slaughter.

(Những con gia súc này được vỗ béo để lấy thịt)

- The farmer grazes cattle on this land in the summer months.

(Người nông dân chăn thả gia súc trên mảnh đất này vào mùa hè)

3. disturb /dɪˈstɜːb/   

(v): làm phiền

- I'm sorry to disturb you, but can I talk to you for a moment?

(Xin lỗi vì đã làm phiền nhưng tôi có thể nói chuyện với bạn một lúc được không?)

- If you get up early, try not to disturb everyone else.

(Nếu bạn thức dậy sớm thì gắng đừng làm phiền mọi người.)

4. highland /ˈhaɪlənd/    

(n): cao nguyên

- Most villages in the highlands are now connected by roads.

(Tất cả các ngôi làng trên cao nguyên được nối với nhau bằng những con đường.)

- Melting snow in the highlands is causing flooding in the valley.

(Tuyết tan ở cao nguyên gây ra ngập lụt ở thung lũng.)

5. grassland /ˈɡrɑːslænd/   

(n): đồng cỏ

- They are turning grassland into farm land

(Họ đang biến đồng cỏ thành trang trại.)

6. tractor  /ˈtræktə(r)/   

(n): xe máy kéo (xe để kéo những máy canh tác nặng)

- The wheels of the heavy tractor furrowed the soft ground. 

(Những chiếc bánh xe của xe kéo hạng nặng đã cày đất xốp)

- We had to use a tractor to pull the car out of the mud.

(Chúng tôi phải sử dụng một chiếc máy kéo để kéo chiếc xe ô tô khỏi vũng lầy.)

7. pasture /ˈpɑːstʃə(r)/   

(n) đồng cỏ (để chăn thả động vật)

- The cattle were put out to pasture.

(Gia súc được đưa ra ngoài đồng cỏ.)

- By the time we got the cows back into the pasture, it was dark.

(Vào lúc chúng tôi đưa những con bò quay trở lại đồng cỏ thì trời đã tối.)

8. vast /vɑːst/    

(adj): rộng lớn, nhiều

- The vast majority of children attend state schools.

(Đa phần trể em đều đến học ở trường công lập.)

- Here, sky seems to be vast.

Ở đây bầu trời có vẻ như rộng lớn)

9. explore /ɪkˈsplɔː(r)/    

(v): khám phá

- They explored the land to the south of the Murray River.

(Họ đã khám phá ra vùng đất ở phía nam của Sông Murray.

- As soon as we arrived on the island we were eager to explore.

(Ngay khi chúng tôi đến hòn đảo, chúng tôi đều rất hào hứng để khám phá.)

10. harvest /ˈhɑːvɪst/ 

(v/n): thu hoạch

- harvest time : mùa thu hoạch

- Farmers are extremely busy during the harvest.

(Những người nông dân rất bận rộn vào mùa thu hoạch.)

- We had a good harvest this year.

(Chúng tôi có vụ mùa tốt năm nay.)

11. pond /pɒnd/    

(n): ao

- a fish pond: ao cá

- It's good to get a view from the other side of the pond.

(Thật tuyệt nếu ngắm cảnh từ phía bên kia của ao.)

- The pond was covered in a layer of ice.

(Mặt ao bị bao phủ bởi một lớp băng.)

12. paddy field /ˈpæd.i ˌfiːld/   

(n): cánh đồng lúa

13. cottage  /ˈkɒtɪdʒ/   

(n): nhà tranh

- a charming country cottage with roses around the door

(Một ngôi nhà ở nông thôn với hoa hồng bao xung quanh cửa.)

- We rented a little beach cottage near the coast.

(Chúng tôi thuê một căn nhà nhỏ ở gần bờ biển.)

 

14. scarecrow  /ˈskeəkrəʊ/    

(n): bù nhìn

15. plough  /plaʊ/    

(v): cày, cấy

- We're going to plough the top field next week.

(Chúng tôi dự định cày cánh đồng trên vào tuần tới.)

16. path /pɑːθ/    

(n) đường mòn

- They followed the path until they came to a gate.

(Họ đi theo con đường mòn cho đến khi đến cổng.)