(adj): dũng cảm
bravery (n): sự dũng cảm, sự gan dạ
- I wasn't brave enough to tell her what I thought of her.
(Tôi không đủ dũng cảm để nói với cô ấy những gì tôi nghĩ về cô ấy.)
- It was a brave decision to quit her job and start her own business.
(Đó là một quyết định dũng cảm khi cô ấy quyết định nghỉ việc và bắt đầu khởi nghiệp.)
(n): hoàng đế
- He'd dressed himself up as a Roman emperor for the fancy-dress party.
(Anh ta ăn mặc như một Hoàng đế La Mã cho buổi tiệc hóa trang.)
- Hirohito was Emperor of Japan from 1926 until his death in 1989.
(Hirohito là Nhật Hoàng của Nhật Bản từ năm 1926 đến lúc mất vào năm 1989.)
(n): người khổng lồ
- Dad terrified us with stories of a big, bad giant who ate little children.
(Bố dọa chúng tôi bằng những câu chuyện về một người khổng lồ chuyên ăn thịt trẻ em.)
- Tales are told about an island inhabited by a race of giants, as tall as houses.
(Những câu chuyện về một hòn đảo trú ngụ bởi những người khổng lồ, cao như toàn nhà.)
(n): phù thủy
- In the story, a wicked witch put a curse on the princess for 100 years.
(Trong câu chuyện, phù thủy độc ác tạo một lời nguyền lên công chúa trong 100 năm.)
- Of course, in the end, the wicked witch gets killed.
(Dĩ nhiên đến cuối câu chuyện thì mụ phù thủy độc ác bị giết.)
(adj): xấu xa
- Of course, in the end, the wicked witch gets killed.
(Dĩ nhiên đến cuối truyện thì mụ phù thủy độc ác sẽ bị giết.)
- In the story of Sleeping Beauty, the wicked fairy puts a spell/curse/ hex on the baby princess.
(Trong truyện người đẹp ngủ trong rừng, bà tiên độc ác đã nguyền rủa lên công chúa nhỏ.)