THE PRESENT SIMPLE TENSE
(THÌ HIỆN TẠI ĐƠN)
I. Cấu trúc
1. Câu khẳng định
ST |
Động từ tobe |
Động từ thường |
Công thức |
S + am/ is/ are+ N/ Adj Trong đó: - I + am - He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is - You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are |
S + V(s/es) Trong đó: - I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V(nguyên thể) - He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V(s/es) |
Ví dụ |
- He is a lawyer. (Ông ấy là một luật sư) - The watch is expensive. (Chiếc đồng hồ rất đắt tiền) - They are students. (Họ là sinh viên) |
- I often go to school by bus (Tôi thỉnh thoảng đến trường bằng xe buýt) - He usually gets up early. (Anh ấy thường xuyên dạy sớm) - She does homework every evening. (Cô ấy làm bài về nhà mỗi tối) |
2. Câu phủ định
|
Động từ “to be” |
Động từ chỉ hành động |
Công thức |
S + am/are/is + not +N/ Adj |
S + do/ does + not + V(nguyên thể) |
Chú ý (Viết tắt) |
is not = isn’t are not = aren’t |
do not = don’t does not = doesn’t |
Ví dụ |
- I am not a teacher. (Tôi không phải là một giáo viên.) - He is not (isn’t) a lawyer. (Ông ấy không phải là một luật sư) - The watch is not (isn’t) expensive. (Chiếc đồng hồ không đắt tiền)
|
- I do not (don’t) often go to school by bus (Tôi không thường xuyên đến trường bằng xe buýt) - He does not (doesn’t) usually get up early. (Anh ấy không thường xuyên dạy sớm) - She does not (doesn’t) do homework every evening. (Cô ấy không làm bài về nhà mỗi tối) |
3. Câu nghi vấn
a. Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ (Câu hỏi Yes/ No)
|
Động từ to “be” |
Động từ chỉ hành động |
Công thức |
Q: Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj? A: - Yes, S + am/ are/ is. - No, S + am not/ aren’t/ isn’t. |
Q: Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)? A: - Yes, S + do/ does. - No, S + don’t/ doesn’t. |
Ví dụ |
Q: Are you a engineer? (Bạn có phải là kỹ sư không? A: Yes, I am. (Đúng vậy) No, I am not. (Không phải) |
Q: Does she go to work by taxi? (Cô ấy đi làm bằng taxi phải không?) A: Yes, she does. (Có) No, she doesn’t. (Không) |
Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh-
|
Động từ to “be” |
Động từ chỉ hành động |
Công thức |
Wh- + am/ are/ is (not) + S + N/Adj? |
Wh- + do/ does (not) + S + V (nguyên thể)….? |
Ví dụ |
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?) - Who are they? (Họ là ai?) |
- Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?) - What do you do? (Bạn làm nghề gì?) |
II. Cách dùng thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn (The simple present) là một thì rất quan trọng trong tiếng Anh và được dùng thường xuyên để diễn tả:
1) Thói quen hằng ngày hoặc hành động thường xuyên lặp đi lặp lại
Ex: They drive to the office every day. (Hằng ngày họ lái xe đi làm.)
She doesn't come here very often. (Cô ấy không đến đây thường xuyên.)
2) Sự việc hay sự thật hiển nhiên.
Ex: We have two children. (Chúng tôi có 2 đứa con.)
The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở đằng đông.)
III. Dấu hiệu nhận biết
every +...
Ex: every morning, every day, every Monday,...
trạng từ tần xuất: always (luôn luôn), often (thường xuyên), usually (thường thường), sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), never (không bao giờ)
THE PRESENT CONTINUOUS TENSE
(THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN)
I. Cấu trúc
1. Khẳng định:
- Cấu trúc:
S + am/ is/ are + V-ing
- Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ
- am/ is/ are: là 3 dạng của động từ “to be”
- V-ing: là động từ thêm “–ing”
- Lưu ý:
- S = I + am
- S = He/ She/ It + is
- S = We/ You/ They + are
- Example:
- I am playing badminton with my friends . (Tôi đang chơi cầu lông với bạn tôi.)
- He is cooking with his mother. (Anh ấy đang nấu ăn với mẹ của anh ấy.)
- We are studying English. (Chúng tôi đang học tiếng Anh.)
2. Phủ định:
- Cấu trúc:
S + am/ is/ are + not + V-ing
- Lưu ý:
- Am not: không có dạng viết tắt
- Is not = isn’t
- Are not = aren’t
- Example:
- I am not listening to music at the moment. (Tôi không nghe nhạc vào lúc này.)
- My sister isn’t working now. (Bây giờ chị gái tôi không làm việc)
- They aren’t watching the TV at present. (Hiện tại họ không xem ti vi.)
=> Đối với câu phủ định của thì hiện tại tiếp diễn ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ “to be” rồi cộng động từ đuôi “–ing”.
3. Câu hỏi:
- Cấu trúc:
Am/ Is/ Are + S + V-ing?
- Trả lời:
Yes, I + am |
Yes, he/ she/ it + is |
Yes, we/ you/ they + are. |
No, I + am not |
No, he/ she/ it + isn’t |
No, we/ you/ they + aren’t. |
=> Đối với câu hỏi ta chỉ việc đảo động từ “to be” lên trước chủ ngữ.
- Example:
- Are you doing your homework? (Bạn đang làm bài tập về nhà phải không?)
Yes, I am./ No, I am not. - Is he going out with you? (Anh ấy đang đi chơi cùng bạn có phải không?)
Yes, he is./ No, he isn’t.
II. Dấu hiệu nhận biết
Thì hiện tại tiếp diễn có các dấu hiệu nhận biết như sau:
* Trạng từ chỉ thời gian:
- Now: Bây giờ
- Right now: Ngay bây giờ
- At the moment: Ngay lúc này
- At present: Hiện tại
- It’s + giờ cụ thể + now (It’s 12 o’lock now)
* Trong câu có các động từ như:
- Look!/ Watch! (Nhìn kìa!)
Ex: Look! A girl is jumping from the bridge! (Nhìn kìa! Cô gái đang nhảy từ trên cầu xuống!)
- Listen! (Nghe này!)
Ex: Listen! Someone is crying! (Nghe này! Ai đó đang khóc.)
- Keep silent! (Hãy im lặng)
Ex: Keep silent! The teacher is saying the main point of the lesson! (Trật tự! Cô giáo đang giảng đến phần chính của cả bài!)
- Watch out! = Look out! (Coi chừng)
Ex: Watch out! The train is coming! (Coi chừng! Đoàn tàu đang đến gần kìa!)
III. Cách sử dụng:
a) Diễn tả hành động diễn ra vào thời điểm đang nói
Ex: She is learning English now.
Bây giờ cô ấy đang học tiếng Anh.
* Với các trạng từ: now, at the moment, at present, today.
b) Một kế hoạch trong tương lai /Một cuộc hẹn (dấu hiêu: tomorrow (ngày mai), next week (tuần tới), tonight (tối nay)).
Ex: We are having breakfast at 8 a.m tomorrow. (Chúng tôi sẽ đang ăn sáng lúc 8 giờ sáng mai.)
* Khi trong câu dùng các động từ mang tính chuyển động như: go (đi), come (đến), leave (rời khỏi), arrive (đến nơi), move (di chuyển), have (có)... thì không cần dùng các trạng từ chỉ thời gian.
Ex: Don't come early. We are having a nice party. (Đừng đến sớm. Chúng tôi đang có buổi tiệc long trọng.)
IV. Cách thành lập động từ thêm “ing” (V-ing)
- Thông thường chúng ta thêm đuôi -ing sau các động từ.
Ex: watch -» watching, do -> doing,...
- Các động từ kết thúc bởi đuôi "e", chúng ta bỏ "e" sau đó thêm đuôi -ing".
Ex: invite - inviting, write - writing,..
- Các động từ kết thúc bởi đuôi "ie", chúng ta đổi "ie" thành 'y' rồi thêm -ing".
Ex: lie -> lying, die -> dying,..
- Các động từ kết thúc bởi đuôi "ee", chúng ta chỉ cần thêm đuôi "-ing”.
Ex: see -> seeing
- Các động từ kết thúc bởi một phụ âm mà trước đó là một nguyên âm đơn thì chúng ta nhân đôi phụ âm đó.
Ex: begin-> beginning; swim->swimming