Từ vựng - Các quốc gia nói tiếng Anh

1. aborigine /ˌæb.əˈrɪdʒ.ən.i/   

(n): thổ dân

- Australian Aborigines crossed the sea from Asia as early as 50,000 years ago.

(Những thổ dân Úc vượt biển từ Châu Á vào đầu 50,000 năm trước.)

2. absolutely    

(adv): chắc chắn, tuyệt đối

- I believed/trusted him absolutely.

(Tôi tuyệt đối tin tưởng anh ta)

- It's absolutely impossible to work with all this noise.

(Đó chắc chắn là điều không thể khi làm việc chung với tiếng ồn này)

3. accent /ˈæk.sənt/   

(n): ngữ điệu, giọng điệu

- He's got a strong southern/Boston accent.

(Anh ta nói giọng đặc sệt vùng Boston)

- She's French but she speaks with an impeccable English accent.

(Cô ấy là người Pháp những lại nói giọng Anh)

4. awesome /ˈɔː.səm/   

(adj): tuyệt vời

- You look totally awesome in that dress.

(Bạn trông thật tuyệt trong bộ váy đó)

- Your new haircut is awesome

(Tóc mới của bạn thật tuyệt)

5. haunt   

(n): chỗ thường hay lui tới

- This restaurant used to be one of your old haunts, didn't it, Jake?

(Jake, anh thường lui tới nhà hàng này đúng không?)

6. icon /ˈaɪ.kɒn/   

(n): biểu tượng

- Beckham has been one of the country's best-loved sporting icons.

(Beckham đã trở thành một trong những biểu tượng bóng đá được yêu thích nhất của đất nước)

- The US Capitol building is an American icon.

(Tòa nhà Capitol của Mỹ đã trở thành biểu tượng ở đất nước này)

7. kilt /kɪlt/   

(n): váy kilt truyền thống (sọc ca rô) của người scotland

8. legend /ˈledʒ.ənd/   

(n): truyền thuyết

- The dance was based on several Hindu legends.

(Điệu nhảy được dựa trên truyền thuyết của người Hindu)

- This match will go into tennis legend

(Trận đấu này sẽ đi vào truyền thuyết tennis)

9. official /əˈfɪʃ.əl/   

(adj): chính thức

- The name of the new director will be officially announced in June.

(Tên của vị đạo diễn mới sẽ được công bố chính thức vào tháng 6)

- We obtained official documents that were necessary to start the work.

(Chúng tôi thu nhận được tài liệu chính thức cần thiết để bắt đầu công việc)

10. parade /pəˈreɪd/   

(n): đoàn diễu hành

- Tomorrow's parade will mark the 50th anniversary of the battle.

(Diễu hành ngày mai sẽ ghi dấu kỉ niệm 50 năm trận chiến)

- From our hotel room window, we had a grandstand view of the parade.

(Từ phòng khách sạn, chúng tôi có thể nhìn thấy đoàn diễu hành)

11. puzzle /ˈpʌz.əl/   

(n): trò chơi ghép hình

- The building blocks are like the pieces of a puzzle.

(Những tòa nhà trông như những miếng ghép xếp hình)

- Why don't you sit down and draw or do a puzzle?

(Sao bạn không ngồi xuống và vẽ hoặc chơi xếp hình)

12. schedule /ˈʃedʒ.uːl/   

(n): lịch trình

- Everything went according to schedule

(Mọi thứ đều theo đúng lịch trình)

- The class schedule is available on the website.

(Lịch học hiện đã có trên website)

13. state /steɪt/   

(n): bang, vùng

- The drought is worst in the central African states.

(Hạn hán tồi tệ nhất ở trung Phi)

- Britain is one of the member states of the European Union.

(Anh là một trong những nước thành viên của Châu Âu)

14. symbolize /ˈsɪm.bəl.aɪz/   

(v): đại diện cho

- The lighting of the Olympic torch symbolizes peace and friendship among the nations of the world.

(Ánh sáng của ngọn đuốc Olympic đại diện cho hòa bình và tình bạn giữa các quốc gia trên thế giới)

- The use of light and dark symbolizes good and evil.

(Ánh sáng và bóng tối đại diện cho điều tốt và điều xấu)

15. unique /juːˈniːk/   

(adj): độc đáo, duy nhất

- I'd recognize your handwriting anywhere - it's unique.

(Tôi sẽ nhận ra chữ viết tay của bạn mọi nơi vì nó thật độc đáo)

- Fingerprints are unique to every individual.

(Mỗi người có dấu vân tay độc nhất)