(n): biển quảng cáo (rất lớn và để cạnh đường)
- On the highway we passed dozens of billboards showing his smiling face.
(trên đường đi chúng tôi băng qua rất nhiều biển quảng cáo có gương mặt cười của anh ấy)
- In the Moscow of today, advertising billboards line the avenues.
(Ở Moscow, ngày nay biển quảng cáo được đặt trên đại lộ)
7. come up with
(phr.v): nảy ra ý tưởng
She came up with a new idea for increasing sales.
(Cô ấy nảy ra ý tưởng mới để tăng doanh số)
- They need to come up with a solution to solve the problem.
(Họ cần phải đưa ra giải pháp để giải quyết vấn đề)