Ngữ pháp - Động từ khuyết thiếu: have to

I. Giới thiệu chung về động từ khuyết thiếu.

1. Cách sử dụng

Động từ khuyết thiếu được dùng để nêu lên khả năng thực hiện hành động, sự bắt buộc, khả năng xảy ra của sự việc, v.v.

2. Hình thức

- Theo sau chủ ngữ và đứng trước động từ nguyên thể không có "to"

- Không chia theo chủ ngữ

- Thêm "not" phía sau khi ở dạng phủ định

Ví dụ:

I must go.  (Tôi phải đi rồi.)

He should not disturb her now.  (Anh ta không nên làm phiền cô ấy lúc này.)

 

II. Tìm hiểu một số động từ khuyết thiếu

1. Must

- Thể khẳng định (must V) diễn tả sự cần thiết hay bắt buộc.

Ví dụ:

He must go to bed earlier.  (Anh ta phải đi ngủ sớm hơn.)

- Thể phủ định (must not V/ mustn't V) diễn tả ý cấm đoán, không được phép.

Ví dụ:

You must not park here.  (Bạn không được phép đỗ xe ở đây.)

Passengers mustn't talk to the driver.  (Hành khách không được nói chuyện với lái xe.)

2. Have to

- Thể khẳng định (have to V) diễn tả ý bắt buộc phải làm gì.

Ví dụ:

You have to sign your name here.  (Bạn phải ký tên ở đây.)

He has to sign his name here.  (Anh ấy phải ký tên vào đây.)

- Thể phủ định (do not (don't)/ does not (doesn't) have to V) diễn tả ý không bắt buộc hay không cần thiết phải làm gì.

Ví dụ:

I don't have to finish my report.  (Tôi không phải hoàn thành báo cáo.)

She doesn't have to finish her report.  (Cô ấy không phải hoàn thành bản báo cáo.)

* Chú ý: So sánh must và have to

- KHẲNG ĐỊNH

Ngữ pháp - Động từ khuyết thiếu: have to - ảnh 1

- PHỦ ĐỊNH:

Ngữ pháp - Động từ khuyết thiếu: have to - ảnh 2