Từ vựng - Con người Việt Nam

1. ancestor  /ˈænsestə(r)/    

(n) tổ tiên

- His ancestors had come to America from Ireland.

(Tổ tiên của anh ta đã từ Ireland rời đến Mỹ.)

-  There were portraits of his ancestors on the walls of the room.

(Có những tấm chân dung của tổ tiên trên tường phòng anh ta.)

2. bamboo /ˌbæmˈbuː/   

(n): cây tre

- In her garden she has bamboos, wonderful rare tree ferns, palm trees and bananas.

(Trong vườn nhà cô ấy có tre, những loài cây hiếm, cây cọ và cây chuối.)

3. costume /ˈkɒstjuːm/   

(n): trang phục

- The actors were still in costume and make-up.

(Diễn viên vẫn đang mặc trang phục diễn và hóa trang.)

- She has four costume changes during the play.

(Cố ấy có 4 bộ trang phục để mặc thay đổi trong ngày.)

 

4. custom /ˈkʌstəm/    

(n) Phong tục

- the custom of giving presents at Christmas

(Phong tục tặng quà vào ngày Giáng Sinh)

- It is the custom in that country for women to marry young.

(Ở đất nước này có phong tục là phụ nữ lấy chồng sớm.)

5. diverse  /daɪˈvɜːs/    

(adj): đa dạng

diversity (n): sự đa dạng

- New York is a very culturally/ethnically diverse city.

(New York là thành phố đa dạng văn hóa/sắc tộc)

- There is a diverse range of opinion on the issue.

(Có rất nhiều những ý kiến khác nhau về chủ đề này.)

6. ethnic /ˈeθnɪk/    

(adj): dân tộc

- We do not differentiate between our workers on the basis of their background or ethnic origin.

(Chúng tôi không phân biệt những người làm dựa trên tầng lớp và nguồn gốc dân tộc.)

7. gather /ˈgæðə(r)/   

(v): tập hợp, tập trung 

- The whole family gathered together at Ray's home.

(Cả gia đình tập trung tại nhà của Ray.)

- A large crowd gathered outside the studio.

(Một đám đông tụ tập trước của studio.)

8. heritage  /ˈherɪtɪdʒ/   

(n): di sản

- The building is part of our national heritage.

(Tòa nhà chỉ là một phần của di sản quốc gia.)

- The area has been considered a world heritage site.

(Khu vực này được đánh giá là một di sản của thế giới.

9. insignificant /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/    

(adj): không đặc sắc, tầm thường, không quan trọng

- Her problems seemed pretty insignificant compared to her brother’s.

(Cái vấn đề của cô ấy không quan trọng so với của anh trai cô ấy.)

- The difference between the two results was insignificant.

(Sự khác biệt giữa 2 kết quả không đáng kể.)

10. majority  /məˈdʒɒrəti/    

(n): chủ yếu, đa phần

>< minority

- The majority of people interviewed prefer TV to radio.

(Đa phần những người được phỏng vấn thích TV hơn là nghe đài.)

- In the nursing profession, women are in a/the majority.

(Nghề y tá đa phần là phụ nữ.)

11. multicultural  /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/

(adj): đa dạng văn hóa

- We live in a multicultural society.

(Chúng ta sống trong xã hội đa dạng văn hóa.)

- Britain is increasingly a multicultural society.

(Nước Anh đang dần trở thành một xã hội đa dạng văn hóa.)

12. recognize /ˈrekəɡnaɪz/    

(v): nhận ra

-  I recognized her by her red hair.

(Tôi nhận ra cô ấy nhờ mái tóc đỏ.)

- Do you recognize this song?

(Bạn có nhận ra bài hát này không?)

13. speciality /ˌspeʃiˈæləti/  

(n) đặc sản

- Seafood is a speciality on the island.

(Hải sản là đặc sản của đảo.)

- Oysters are a local speciality/a speciality of the area.

(Ốc là đặc sản địa phương này.)

14. terraced field  /ˈter.əst/   

(n): ruộng bậc thang)

15. tradition /trəˈdɪʃn/    

(n): truyền thống

- There's a tradition in our family that we have a party on New Year's Eve.

(Truyền thống của gia đình tôi là có một bữa tiệc vào đêm giao thừa.)

- Fireworks have long been an American tradition on the Fourth of July.

(Bắn pháo hoa vào ngày 4/7 là truyền thống của nước Mỹ.)

16. unique  /juˈniːk/    

(adj): độc đáo

- I'd recognize your handwriting anywhere - it's unique.

(Tớ có thể nhận ra chữ viết của bạn ở bất cứ đâu vì nó độc đáo.)

- The exhibition is a unique opportunity to see her later work.

(Cuộc triển lãm là cơ hội hiếm có để nhìn ngắm những tác phẩm  của cô ấy.)

17. waterwheel /ˈwɔːtəwiːl/

(n): guồng nước