2. bury /ˈber.i/
(v): chôn vùi
to be buried: bị chôn vùi
- Many people were buried after the earthquake.
(Nhiều người bị chôn vùi sau trận động đất.)
- If an avalanche strikes, skiers can be buried alive by snow.
(Nếu sạt lở tuyết thì những người trượt tuyết có thể bị chôn sống trong tuyết.)