Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: a
For: cho
Of: của
To: đến
At: tại
Cụm từ: good for sb (tốt cho ai)
=> It is good for him to have a better job.
Tạm dịch:
Nó tốt cho anh ta để có một công việc tốt hơn.
Hướng dẫn giải:
Cấu trúc: It is + adj for sb + to V