Tỉnh Sơn La: Mã 14
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
| Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
|---|---|---|---|---|
| 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_14 | KV3 |
| 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_14 | KV3 |
Tỉnh Sơn La: Mã 14
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
| Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
|---|---|---|---|---|
| 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_14 | KV3 |
| 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_14 | KV3 |
