Thị xã Phổ Yên: Mã 09
| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 029 | THPT Lê Hồng Phong | P. Ba Hàng, TX. Phổ Yên | KV2NT |
| 073 | THPT Lý Nam Đế | Xã Nam Tiến, TX. Phổ Yên | KV2 |
| 072 | TC Nghề Nam Thái Nguyên | Phường Đồng Tiến, TX. Phổ Yên | KV2 |
| 071 | CĐ Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp | Xã Trung Thành TX. Phổ Yên | KV2 |
| 070 | THPT Phổ Yên | Xã Tân Hương, TX. Phổ Yên | KV2 |
| 069 | THPT Bắc Sơn | P. Bắc Sơn, TX. Phổ Yên | KV1 |
| 030 | THPT Bắc Sơn | P. Bắc Sơn, TX. Phổ Yên | KV1 |
| 046 | CĐ Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp | Xã Trung Thành TX. Phổ Yên | KV2NT |
| 067 | TT GDTX Thị xã Phổ Yên | Xã Nam Tiến, Thị xã Phổ Yên | KV2 |
| 063 | Trường TC nghề KT 3D | Xã Đông Cao, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên | KV2NT |
| 061 | TC Nghề Nam Thái Nguyên | Xã Đồng Tiến, TX. Phổ Yên | KV2NT |
| 009 | TTGDTX Thị xã Phổ Yên | Xã Nam Tiến, Thị xã Phổ Yên | KV2NT |
| 037 | THPT Phổ Yên | Xã Tân Hương, TX. Phổ Yên | KV2NT |
| 068 | THPT Lê Hồng Phong | P. Ba Hàng, TX. Phổ Yên | KV2 |
