Quận 10: Mã 10
| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 709 | CĐ Kinh Tế | 33 Vĩnh Viễn, Q.10 | KV3 |
| 224 | TiH THCS và THPT Việt úc | 594 Đường 3/2, P.14, Q.10 | KV3 |
| 610 | TC Hồng Hà | 700A Lê Hồng Phong, P.12, Q.10 | KV3 |
| 611 | TC Vạn Tường | 469 Lê Hồng Phong, Q.10 | KV3 |
| 612 | TC nghề KTNV Tôn Đức Thắng | TT 17 Tam Đảo, P.5, Q.10 | KV3 |
| 613 | TC nghề số 7 | 51/2 Thành Thái, P.14, Q.10 | KV3 |
| 040 | THPT Nguyễn Khuyến | 50 Thành Thái, P.12, Q.10 | KV3 |
| 041 | THPT Nguyễn Du | XX1 Đồng Nai, P.15, Q.10 | KV3 |
| 042 | THPT Nguyễn An Ninh | 93 Trần Nhân Tôn, P.2, Q.10 | KV3 |
| 043 | THPT Sương Nguyệt Anh | 249 Hoà Hảo, Q.10 | KV3 |
| 044 | THPT Diên Hồng | 11 Thành Thái, P.14, Q.10 | KV3 |
| 510 | TTGDTX Quận 10 | 461 Lê Hồng Phong, Q.10 | KV3 |
| 222 | TiH THCS và THPT Vạn Hạnh | 781E Lê Hồng Phong nối dài, Q.10 | KV3 |
| 223 | THCS, THPT Duy Tân | 106 Nguyễn Giản Thanh, P.15, Q.10 | KV3 |
| 530 | Phổ thông đặc biệt Nguyễn Đình Chiểu | 184 Nguyễn Chí Thanh, P.3, Q.10 | KV3 |
