Huyện Tiên Lãng: Mã 11
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
067 | THPT Nhữ Văn Lan | TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng | KV2 |
068 | TT DN&GDTX Tiên Lãng | TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng | KV2 |
066 | THPT Hùng Thắng | Xã Hùng Thắng, H. Tiên Lãng | KV2 |
065 | THPT Toàn Thắng | Xã Toàn Thắng, H. Tiên Lãng | KV2 |
064 | THPT Tiên Lãng | TTr. Tiên lãng, H. Tiên Lãng | KV2 |
100 | TT GDNN&GDTX Tiên Lãng | TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng | KV2 |