Huyện Tuy Phước: Mã 11
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
053 | TT GDTX-HN Tuy Phước | TTr. Tuy Phước, H. Tuy Phước | KV2NT |
012 | THPT Nguyễn Diêu | Xã Phước Sơn, H. Tuy Phước | KV2NT |
013 | THPT Xuân Diệu | TT Tuy Phước, H. Tuy Phước | KV2NT |
011 | THPT Số 2 Tuy phước | Xã Phước Quang, H. Tuy Phước | KV2NT |
068 | TT GDNN-GDTX Tuy Phước | TTr. Tuy Phước, H. Tuy Phước | KV2NT |
010 | THPT Số 1 Tuy phước | TT Tuy Phước, H. Tuy Phước | KV2NT |
065 | THPT Số 3 Tuy Phước | Xã Phước Hòa, H. Tuy Phước | KV2NT |