Mã thành phố Huế

Thành phố Huế: Mã 01

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
036 THPT Chi Lăng Ph. Phú Cát, TP Huế KV2
038 THPT DL Trần Hưng Đạo Ph. Vỹ Dạ, TP Huế KV2
042 THPT Cao Thắng Ph. Phú Nhuận, TP Huế KV2
054 TC Nghề số 10 Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế KV2
056 CĐ Nghề số 23 Bộ Quốc phòng Ph. Tây Lộc, TP Huế KV2
058 TC Nghề Huế Ph. Kim Long, TP Huế KV2
064 TTGDNN-GDTX TP Huế 182 Phan Chu Trinh, Ph. Phước Vĩnh, TP Huế KV2
000 Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế KV2
001 THPT Chuyên Quốc Học Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế KV2
002 THPT Hai Bà Trưng Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế KV2
003 THPT Nguyễn Huệ Ph. Thuận Thành, TP Huế KV2
004 THPT Gia Hội Ph. Phú Hiệp, TP Huế KV2
005 THPT Bùi Thị Xuân Ph. Thuận Hoà, TP Huế KV2
007 THPT Nguyễn Trường Tộ Ph. Phú Nhuận, TP Huế KV2
009 TT GDTX TP Huế Ph. Phước Vĩnh, TP Huế KV2
010 Khối chuyên ĐHKH Huế Ph. Phú Nhuận, TP Huế KV2
048 TH VHNT Thừa Thiên Huế Ph. Thuận Thành , TP Huế KV2
052 CĐ Nghề Du lịch Huế Ph. Phú Hội, TP Huế KV2
025 THPT Dân tộc Nội trú Tỉnh Ph. Phường Đúc, TP Huế KV1, DTNT
028 Phòng GDCN Sở GD-ĐT TT-Huế Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế KV2
029 THPT Đặng Trần Côn Ph. Thuận Hoà, TP Huế KV2
032 TC Phật Học Huế Ph. Trường An, TP Huế KV2
033 Học viện Âm nhạc Huế Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế KV2
034 CĐ Công nghiệp Huế Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế KV2