Huyện Triệu Sơn: Mã 18
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
084 | THPT Triệu Sơn 1 | TT, Triệu Sơn | KV2NT |
085 | THPT Triệu Sơn 2 | Nông Trường, Triệu Sơn | KV2NT |
086 | THPT Triệu Sơn 3 | Hợp Lý, Triệu Sơn | KV2NT |
087 | THPT Triệu Sơn 4 | Thọ Dân, Triệu Sơn | KV2NT |
088 | THPT Triệu Sơn 5 | Đồng Lợi, Triệu Sơn | KV2NT |
089 | THPT Triệu Sơn 6 | Dân Lực, Triệu Sơn | KV2NT |
090 | THPT Triệu Sơn | TT Triệu sơn | KV2NT |
091 | TTGDTX Triệu Sơn | TT Triệu Sơn | KV2NT |
092 | Trường CĐ NL T.Hóa | Dân Quyền - H. Triệu Sơn | KV2NT |