Quận Tân Bình: Mã 14
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
290 | THCS và THPT Hiền Vương | 75 Nguyễn Sĩ Sách, Q.Tân Bình | KV3 |
253 | THPT Thủ Khoa Huân | 481/8 Trường Chinh, P.14, Q.Tân Bình | KV3 |
710 | CĐKT Lý Tự Trọng TP. HCM | 390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình | KV3 |
802 | ĐH DL Hồng Bàng | 3 Hoàng Việt, Q.Tân Bình | KV3 |
514 | TTGDTX Quận Tân Bình | 95/55 Trường Chinh, Q.Tân Bình | KV3 |
536 | TTGDTX Thanh niên xung phong | 189A Đặng Công Bỉnh Ấp 5, Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn | KV3 |
623 | TC TC KT TH Sài Gòn | 327 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình | KV3 |
055 | THPT Nguyễn Thượng Hiền | 544 Cách Mạng Tháng Tám, P.4, Q.Tân Bình | KV3 |
056 | THPT Nguyễn Thái Bình | 913-915 Lý Thường Kiệt, P.9, Q.Tân Bình | KV3 |
057 | THPT Nguyễn Chí Thanh | 189/4 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình | KV3 |
058 | THPT Lý Tự Trọng | 390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình | KV3 |
245 | THCS và THPT Nguyễn Khuyến | 136 Cộng Hoà, P.4, Q.Tân Bình | KV3 |
246 | THCS THPT Thái Bình | 236/10 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình | KV3 |
247 | TiH, THCS và THPT Thanh Bình | 192/12 Nguyễn Thái Bình, Q.Tân Bình | KV3 |
248 | THCS THPT Việt Thanh | 261 Cộng Hòa P.13, Q.Tân Bình | KV3 |
249 | TiH THCS và THPT Thái Bình Dương | 125 Bạch Đằng, P.2, Q.Tân Bình | KV3 |
250 | THCS và THPT Hoàng Diệu | 57/37 Bàu Cát, Q.Tân Bình | KV3 |
251 | THCS và THPT Bác ái | 187 Gò Cẩm Đệm, Q.Tân Bình | KV3 |
252 | THPT Hai Bà Trưng | 51/4 Nguyễn Thị Nhỏ, P.9, Q.Tân Bình | KV3 |
291 | THPT Tân Trào | 112 Bàu cát, Q.Tân Bình | KV3 |