Huyện Yên Thành: Mã 11
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
100 | THPT Trần Đình Phong | Xã Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ An | KV2NT |
048 | THPT Yên Thành 2 | Xã Bắc Thành, Yên Thành, Nghệ An | KV2NT |
049 | THPT Phan Thúc Trực | Xã Công Thành, Yên Thành , Nghệ An | KV2NT |
050 | THPT Bắc Yên Thành | Xã Lăng Thành, Yên Thành , Nghệ An | KV1 |
051 | THPT Lê Doãn Nhã | Thị trấn Yên Thành, Yên Thành , Nghệ An | KV2NT |
052 | THPT Yên Thành 3 | Xã Quang Thành, Yên Thành , Nghệ An | KV1 |
054 | THPT Phan Đăng Lưu | Thị trấn yên Thành , Nghệ An | KV2NT |
127 | THPT Nam Yên Thành | Xã Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ An | KV2NT |
137 | TC Nghề Kỹ thuật Công - Nông nghiệp Yên Thành | Yên Thành, Nghệ An | KV2NT |
114 | TTGDTX Yên Thành | Thị trấn yên Thành , Nghệ An | KV2NT |