Quận 1: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
801 | ĐH Sân Khấu Điện ảnh | 125 Cống Quỳnh, Q.1 | KV3 |
701 | CĐ nghề Thành phố Hồ Chí Minh | 38 Trần Khánh Dư, P.Tân Định, Q.1 | KV3 |
204 | THCS, THPT Châu á Thái Bình Dương | 33 C-D-E Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đa Kao, Q.1 | KV3 |
006 | Năng Khiếu Thể dục thể thao | 43 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 | KV3 |
005 | THPT Lương Thế Vinh | 131 Cô Bắc, P.Cô Giang, Q.1 | KV3 |
525 | TTGDTX Lê Quý Đôn | 94 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1 | KV3 |
526 | Nhạc Viện Thành phố Hồ Chí Minh | 112 Nguyễn Du, Q.1 | KV3 |
537 | BTVH CĐKT Cao Thắng | 65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 | KV3 |
601 | TC KT Nông Nghiệp | 40 Đinh Tiên Hoàng, Q.1 | KV3 |
501 | TT GDTX Quận 1 | 65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 | KV3 |
205 | TiH, THCS và THPT úc Châu | 49 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 | KV3 |
201 | THCS và THPT Đăng Khoa | 571 Cô Bắc, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 | KV3 |
202 | TiH THCS và THPT Quốc tế á Châu | 41/3-41/4 bis Trần Nhật Duật, P.Tân Định, Q.1 | KV3 |
203 | Song ngữ Quốc tế Horizon | 2 Lương Hữu Khánh, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 | KV3 |
001 | THPT Trưng Vương | 03 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1 | KV3 |
002 | THPT Bùi Thị Xuân | 73-75 Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 | KV3 |
003 | THPT Tenlơman | 08 Trần Hưng Đạo, Q.1 | KV3 |
004 | THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | 20 Lý Tự Trọng. P.Bến Nghé, Q.1 | KV3 |