Thành phố Nam Định: Mã 01
| Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
|---|---|---|---|
| 004 | THPT Nguyễn Khuyến | Đường Nguyễn Du, TP Nam Định | KV2 |
| 005 | THPT Ngô Quyền | Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định | KV2 |
| 006 | THPT Nguyễn Huệ | Đường Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam Định | KV2 |
| 007 | Trường Tiểu học, THCS và THPT Nguyễn Công Trứ | Đường Bến Ngự, TP Nam Định | KV2 |
| 008 | THPT Trần Quang Khải | Đường Phan Đình Phùng, TP Nam Định | KV2 |
| 009 | THPT DL Trần Nhật Duật | Ngõ 253 đường Hưng Yên, Tp Nam Định | KV2 |
| 011 | THPT Hoàng Diệu | Đã giải thể | KV2 |
| 012 | TT GDTX Trần Phú | Đường Phạm Hồng Thái, TP Nam Định | KV2 |
| 013 | TT GDTX Tỉnh Nam Định | Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định | KV2 |
| 014 | TT KTTH-HN Nam Định | Đường Cù Chính Lan, TP Nam Định | KV2 |
| 095 | TC nghề Đại Lâm | Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định | KV2 |
| 002 | THPT chuyên Lê Hồng Phong | Đường Vỵ Xuyên, TP Nam Định | KV2 |
| 003 | THPT Trần Hưng Đạo | Đường Trần Thái Tông, TP Nam Định | KV2 |
| 092 | TC Cơ Điện Nam Định | Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định | KV2 |
| 091 | Cao đẳng Công nghiệp Dệt May Nam Định | Đường Hoàng Diệu, TP Nam Định | KV2 |
| 090 | CĐ nghề Nam Định | Xã Mỹ Xá, TP Nam Định | KV2 |
| 089 | CĐ Xây dựng Nam Định | Phường Lộc Vượng, TP Nam Định | KV2 |
| 087 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | Phường Lộc Hạ, TP Nam Định | KV2 |
| 099 | Trường BTVH Dệt Nam Định | KV2 | |
| 098 | TC nghề Số 20 | Đường Trần Đăng Ninh, TP Nam Định | KV2 |
| 097 | TC nghề Số 8 | Đường Lê Hồng Phong, TP Nam Định | KV2 |
| 096 | TC nghề Giao thông Vận tải | Xã Lộc An, TP Nam Định | KV2 |
