Thành phố Vinh: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
010 | THPT Nguyễn Huệ | Số 247B Lê Duẩn - TP Vinh, Nghệ An | KV2 |
011 | THPT Hermann Gmeiner | Số 30 -Đường HERMAN - TP Vinh, Nghệ An | KV2 |
012 | PT năng khiếu TDTT Nghệ An | Số 98 - Đội Cung - TP. Vinh, Nghệ An | KV2 |
013 | THPT DTNT Số 2 | TP Vinh, Nghệ An | KV2, DTNT |
145 | TC KT-KT Hồng Lam | Tp. Vinh, Nghệ An | KV2 |
004 | THPT Lê Viết Thuật | Khối 5 - Phường Trường Thi - TP Vinh, Nghệ An | KV2 |
002 | THPT Huznh Thúc Kháng | Số 62 Lê Hồng Phong - TP Vinh, Nghệ An | KV2 |
003 | THPT Hà Huy Tập | Số 8-Phan Bội Châu - TP Vinh, Nghệ An | KV2 |
005 | THPT Nguyễn Trường Tộ - TP Vinh | Khối Yên Toàn - Phường Hà Huy Tập - TP Vinh, Nghệ An | KV2 |
006 | THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 -Lê Hồng Phong - TP Vinh, Nghệ An | KV2 |
008 | THPT DTNT Tỉnh | Số 98 -Mai Hắc Đế - TP Vinh, Nghệ An | KV2, DTNT |
153 | THPT Trần Đại Nghĩa | Số 83-Ngư Hải - TP Vinh, Nghệ An | KV2 |
007 | Chuyên Toán ĐH Vinh | Đường Lê Duẩn - TP Vinh, Nghệ An | KV2 |
098 | THPT Nguyễn Trãi | Số 9 -Mai Hắc đế , TP Vinh, Nghệ An | KV2 |
009 | THPT VTC | Số 83-Ngư Hải - TP Vinh, Nghệ An | KV2 |
104 | TTGDTX Vinh | Ph. Lê Mao, TP Vinh, Nghệ An | KV2 |
141 | TC Nghề Kinh tế - Công nghiệp - Tiểu Thủ CN Nghệ An | Tp. Vinh, Nghệ An | KV2 |
140 | TC Nghề số 4 - Bộ Quốc phòng | Tp.Vinh, Nghệ An | KV2 |
135 | TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật - Công nghiệp Vinh | Tp.Vinh, Nghệ An | KV2 |
134 | TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Số 1 | TP Vinh, Nghệ An | KV2 |
132 | CĐ Nghề Kỹ thuật Việt - Đức | Hưng Dũng, Tp. Vinh | KV2 |
131 | CĐ Nghề Kỹ thuật - Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc | Nghi phú, Vinh, Nghệ An | KV2 |