Từ vựng: Giáo dục trực tuyến

Sách tiếng anh Bright

Đổi lựa chọn

1. blended learning /ˈblendɪd/ /ˈlɜːnɪŋ/   

(n.phr) phương pháp học tập kết hợp

Blended learning is a cost-effective way of delivering training.

(Học tập kết hợp là một cách hiệu quả về chi phí để cung cấp đào tạo.)

2. cloud library /klaʊd/ /ˈlaɪbrəri/   

(n.phr) thư viện trực tuyến

Cloud Library gives their members access to a large database of online content.

(Thư viện đám mây cung cấp cho các thành viên của họ quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu lớn về nội dung trực tuyến.)

3. communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/   

(v) giao tiếp, trao đổi trực tiếp

- He was eager to communicate his ideas to the group.

(Anh ấy háo hức truyền đạt ý tưởng của mình cho nhóm.)

- Dolphins use sound to communicate with each other.

(Cá heo sử dụng âm thanh để giao tiếp với nhau.)

4. control /kənˈtrəʊl/

(n) sự kiểm soát

- The teacher had no control over the children.

(Giáo viên không kiểm soát được bọn trẻ.)

- He got so angry he lost control.

(Anh tức giận đến mức mất kiểm soát.)

5. digital /ˈdɪdʒɪtl/   

(adj) kĩ thuật số

- We are moving our CCTV to a fully digital network.

(Chúng tôi đang chuyển camera quan sát của mình sang một mạng kỹ thuật số hoàn toàn.)

- These figures include digital downloads in addition to retail sales.

(Những số liệu này bao gồm lượt tải xuống kỹ thuật số bên cạnh doanh số bán lẻ.)

6. distance learning /ˌdɪstəns ˈlɜːnɪŋ/   

(n) học từ xa

The Open University offers a wide range of distance learning programmes.

(Đại học Mở cung cấp một loạt các chương trình đào tạo từ xa.)

7. distraction /dɪˈstrækʃn/   

(n) sự xao nhãng, sự mất tập trung

- I find it hard to work at home because there are too many distractions.

(Tôi cảm thấy khó làm việc ở nhà vì có quá nhiều phiền nhiễu.)

- She worked hard all morning, without distraction.

(Cô ấy làm việc chăm chỉ cả buổi sáng, không chút xao nhãng.)

8. exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/   

(v) trao đổi

- Everyone in the group exchanged email addresses.

(Mọi người trong nhóm trao đổi địa chỉ email.)

- I shook hands and exchanged a few words with the manager.

(Tôi bắt tay và trao đổi vài lời với người quản lý.)

9. face-to-face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/   

(adj) trực tiếp

I deal with customers on the phone and rarely meet them face to face.

(Tôi giao dịch với khách hàng qua điện thoại và hiếm khi gặp mặt trực tiếp.)

10. flexible /ˈfleksəbl/   

(adj) linh hoạt

- You need to be more flexible and imaginative in your approach.

(Bạn cần phải linh hoạt và giàu trí tưởng tượng hơn trong cách tiếp cận của mình.)

- We can offer you flexible working hours.

(Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn giờ làm việc linh hoạt.)

11. high-speed /ˌhaɪ ˈspiːd/   

(adj) tốc độ cao

We are talking about a network of modern highways, high-speed trains, airports and air routes.

(Chúng ta đang nói về một mạng lưới đường cao tốc hiện đại, tàu cao tốc, sân bay và đường hàng không.)

12. interactive /ˌɪntərˈæktɪv/   

(adj) mang tính tương tác

A series of interactive exhibits will teach visitors about the history of the bridge.

(Một loạt các cuộc triển lãm tương tác sẽ dạy cho du khách về lịch sử của cây cầu.)

13. online learning /ˌɒnˈlaɪn/ /ˈlɜːnɪŋ/

= e-learning  (n) học trực tuyến

online course /ˈɒnˌlaɪn/ /kɔːs/  (n.phr) khóa học trực tuyến

online test /ˈɒnˌlaɪn/ /test/   (n.phr) bài kiểm tra trực tuyến

14. schedule /ˈʃedjuːl/   

(n) lịch trình

- They have a very flexible work schedule.

(Họ có một lịch trình làm việc rất linh hoạt.)

- The new bridge has been finished two years ahead of schedule.

(Cây cầu mới đã được hoàn thành trước thời hạn hai năm.)

15. strategy /ˈstrætədʒi/   

(n) chiến lược

- The charity is drawing up a strategy to meet the needs of the homeless.

(Tổ chức từ thiện đang vạch ra một chiến lược để đáp ứng nhu cầu của người vô gia cư.)

- What strategies will you use to achieve this goal?

(Những chiến lược nào bạn sẽ sử dụng để đạt được mục tiêu này?)

16. real-world /ˈriːəl wɜːld/   

(adj) thực tế

Teachers need to prepare their students to deal with real-world situations outside the classroom.

(Giáo viên cần chuẩn bị cho học sinh của mình để đối phó với các tình huống thực tế bên ngoài lớp học.)

17. teamwork /ˈtiːmwɜːk/   

(n) hoạt động nhóm

Teamwork often encourages excellence online discussions.

(Làm việc theo nhóm thường khuyến khích các cuộc thảo luận trực tuyến xuất sắc.)

18. virtual education /ˈvɜːtjʊəl/ /ˌedju(ː)ˈkeɪʃən/   

(n.phr) học thực tế ảo

virtual classroom /ˈvɜːtjʊəl/ /ˈklɑːsrʊm/   

(n.phr) lớp học ảo