Ngữ pháp: Đại từ chủ ngữ

Sách tiếng anh Bright

Đổi lựa chọn

I. Bảng tổng hợp kiến thức về Đại từ chủ ngữ

II. Định nghĩa đại từ chủ ngữ

Chủ ngữ đứng đầu câu là chủ thể trực tiếp thực hiện hành động.

Ví dụ:

I study English every Monday. (Tôi học Tiếng Anh vào sáng thứ Hai.)

She feeds her dog. (Cô ấy cho chó ăn.)

III. Phân loại đại từ chủ ngữ

Đại từ

Ngôi trong tiếng anh

Dịch nghĩa

I

Ngôi thứ nhất số ít

Tôi, mình, tao, tớ

We

Ngôi thứ nhất số nhiều

Chúng tôi, chúng ta, chúng mình,…

You

Ngôi thứ hai số ít và số nhiều

Bạn, mày, đằng ấy,…

He

Ngôi thứ ba số ít, giống đực

Anh ấy, ông ấy, cậu ấy,…

She

Ngôi thứ ba số ít,  giống cái

Cô ấy, bà ấy, chị ấy, ả ta,…

It

Ngôi thứ ba số ít

They

Ngôi thứ ba số nhiều

Họ, bọn họ, chúng, chúng nó

Ví dụ:

- I am a student. (Tôi là học sinh)

- He is a like play soccer. (Anh ấy thích chơi đá bóng)

- They are working hard. (Họ đang làm việc chăm chỉ)