(v) giữ gìn, bảo tồn
conservation tour (n.phr) du lịch bảo tồn
- Renewable energy resources can help conserve fossil fuels and reduce carbon emissions.
(Các nguồn năng lượng tái tạo có thể giúp bảo tồn nhiên liệu hóa thạch và giảm lượng khí thải carbon.)
- The agreement preserved our right to limit trade in endangered species.
(Thỏa thuận bảo vệ quyền của chúng tôi trong việc hạn chế buôn bán các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
(n) đồ thủ công, nghề thủ công
- Subjects taught include art and craft, drama, and languages.
(Các môn học được giảng dạy bao gồm nghệ thuật và thủ công, kịch và ngôn ngữ.)
- The men practised various traditional crafts, such as carving toys out of bone.
(Những người đàn ông thực hành nhiều món đồ thủ công truyền thống khác nhau, chẳng hạn như chạm khắc đồ chơi từ xương.)