Ngữ âm: /aɪ/ & /eɪ/

Sách tiếng anh Bright

Đổi lựa chọn

I. Nguyên âm đôi /aɪ/

a. Cách phát âm

Âm /aɪ/ là sự kết hợp của âm /a:/ và âm /ɪ/. Các bước để phát âm /aɪ/

Bước 1: Miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp đồng thời phát âm âm /a:/

Bước 2: Từ từ nâng quai hàm lên 1 chút và phát âm âm /ɪ/

Lưu ý rằng âm /a/ phải được phát âm dài hơn âm /ɪ/

Ví dụ:

high /haɪ/   

fly /flaɪ/  

time /taɪm/  

b. Dấu hiệu nhận biết âm

Âm này thường xuất hiện ở các chữ cái I-E, IE, Y và I. Đôi khi nó xuất hiện ở chữ cái EI.

Ví dụ:

“i-e”: smile , kite , fine  

“ie”: die , pie , tie  

“y”: cry , why , fly  

“i”: climb , viral , wild  

“ei”: height

II. Nguyên âm đôi /eɪ/

a. Cách phát âm

Âm /eɪ/ được tạo thành bởi sự kết hợp của /e/ và /ɪ/. Vì vậy để phát âm hai âm này, bạn cần làm theo hai bước:

Bước 1: Miệng mở tự nhiên, nâng lưỡi lên độ cao vừa phải đồng thời phát âm âm /e/

Bước 2: Từ từ nâng quai hàm lên một chút và phát âm /ɪ/

Lưu ý rằng âm /e/ phải được phát âm dài hơn âm /ɪ/ nhé

Ex:

face /feɪs/     

pray /preɪ/     

say /seɪ/   

b. Dấu hiệu nhận biết âm

Âm /eɪ/ này thường xuất hiện ở các chữ cái A-E, AY, EY, A. Đôi khi nó lại xuất hiện ở những chữ cái như EI, AI, EA.

‘a-e”: mate , age , late  

“ay: say , May , today  

“ey”: grey  

“a”: danger , ancient , capable  

“ei”: eight , weigh  

“ai”: wait , tail , nail , pain  

“ea”: great , steak