Từ vựng: Bình đẳng giới

Sách tiếng anh Bright

Đổi lựa chọn

1. achievement /əˈtʃiːvmənt/   

(n) thành tựu

The Olympics are all about celebrating sporting achievements.

(Thế vận hội là để tôn vinh những thành tựu thể thao.)

This award honors the achievements of American women in medicine.

(Giải thưởng này nhằm tôn vinh những thành tựu của phụ nữ Hoa Kỳ trong lĩnh vực y học.)

2. allow /əˈlaʊ/   

(v) cho phép

His parents won't allow him to stay out late.

(Bố mẹ anh ấy không cho phép anh ấy đi chơi muộn.)

We do not allow eating in the classrooms.

(Chúng tôi không cho phép ăn trong lớp học.)

3. campaign /kæmˈpeɪn/   

(v) tham gia, tổ chức chiến dịch vận động

We have actively campaigned against whaling for the last 15 years.

(Chúng tôi đã tích cực vận động chống lại nạn săn bắt cá voi trong 15 năm qua.)

The group campaigns on a range of environmental issues.

(Nhóm vận động về một loạt các vấn đề môi trường.)

4. committee /kəˈmɪti/   

(n) uỷ ban

The local council has just set up a committee to study recycling.

(Hội đồng địa phương vừa thành lập một ủy ban để nghiên cứu việc tái chế.)

The finance committee controls the school's budget.

(Ủy ban tài chính kiểm soát ngân sách của trường.)

5. delighted /dɪˈlaɪtɪd/   

(adj) hài lòng, vui mừng

She was delighted by the news of the wedding.

(Cô vui mừng trước thông tin về đám cưới.)

We were delighted to hear of your success.

(Chúng tôi rất vui khi biết về thành công của bạn.)

6. determined /dɪˈtɜːmɪnd/   

(adj) cương quyết, quyết tâm

The opposition to her plan made her more determined than ever.

(Việc phản đối kế hoạch của cô khiến cô quyết tâm hơn bao giờ hết.)

I made a determined effort to stop smoking.

(Tôi đã thực hiện một nỗ lực quyết tâm để ngừng hút thuốc.)

7. exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/

(adj) kiệt sức

The exhausted climbers were rescued by helicopter.

(Những người leo núi kiệt sức đã được giải cứu bằng trực thăng.)

She was exhausted with fear and the constant tension.

(Cô kiệt sức vì sợ hãi và căng thẳng thường trực.)

8. election /ɪˈlekʃn/   

(n) sự bầu cử, cuộc bầu cử

Elections will be held later this year.

(Các cuộc bầu cử sẽ được tổ chức vào cuối năm nay.)

9. equality /iˈkwɒləti/   

(n) sự bình đẳng

Don't you believe in equality between men and women?

(Bạn không tin vào sự bình đẳng giữa nam và nữ?)

The women are demanding full equality with the men of their community.

(Những người phụ nữ đang đòi hỏi sự bình đẳng hoàn toàn với những người đàn ông trong cộng đồng của họ.)

10. gender /ˈdʒendə(r)/   

(n) giới tính

Levels of physical activity did not differ between genders.

(Mức độ hoạt động thể chất không khác nhau giữa các giới tính.)

The film has something for people of all ages, genders and backgrounds.

(Bộ phim có một cái gì đó dành cho mọi người ở mọi lứa tuổi, giới tính và hoàn cảnh.)

11. passionate /ˈpæʃənət/   

(adj) nồng nhiệt, say mê

His guitar playing was passionate and extremely skillful.

(Anh chơi guitar một cách say mê và cực kỳ điêu luyện.)

In these letters, Clark's passionate hatred of his father is obvious.

(Trong những bức thư này, Clark thể hiện rõ sự căm ghét nồng nhiệt của cha mình đối với cha mình.)

12. property /ˈprɒpəti/   

(n) tài sản

Be careful not to damage other people's property.

(Hãy cẩn thận để không làm hư hỏng tài sản của người khác.)

The market was known as a place where people disposed of stolen property.

(Chợ được biết đến là nơi người ta xử lý tài sản trộm cắp.)

13. right /raɪt/   

(n) quyền

Women were prevented from exercising their fundamental rights.

(Phụ nữ bị ngăn cản thực hiện các quyền cơ bản của họ.)

There is no right of appeal against the decision.

(Không có quyền kháng cáo đối với quyết định.)

13. record /ˈrekɔːd/

(n) kỉ lục

She has broken all previous records.

(Cô ấy đã phá vỡ mọi kỷ lục trước đó.)

He hopes to equal the Olympic record.

(Anh ấy hy vọng sẽ cân bằng kỷ lục Olympic.)

16. vote /vəʊt/   

(v) bỏ phiếu, bầu cử

No candidate gained a majority of the votes in the first round.

(Không có ứng cử viên nào đạt được đa số phiếu trong vòng đầu tiên.)

The party received its lowest number of votes since 1935.

(Đảng nhận được số phiếu bầu thấp nhất kể từ năm 1935.)