(n) món tráng miệng (n) thịt bò (n) bánh mì (n) phô mai (n) nước ép (n) nguyên liệu (n) thịt cừu (n) nước chanh (n) nước khoáng |
(n) mì (n) bánh pi-za (n) thịt lợn (n) cơm (n) hải sản (n) canh (n) nem rán (n) cá ngừ (n) rau củ |
-
Unit 0: Hello!
- Từ vựng: Môn học ở trường lớp
- Từ vựng: Thành viên trong gia đình
- Từ vựng: Nhà và đồ dùng gia dụng
- Từ vựng: Đồ ăn và đồ uống
- Từ vựng: Phương tiện giao thông
- Từ vựng: Địa điểm trong thành phố
- Từ vựng: Động từ chỉ sự yêu ghét
- Ngữ pháp: Đại từ chủ ngữ
- Ngữ pháp: Đại từ tân ngữ
- Ngữ pháp: Tính từ sở hữu
- Ngữ pháp: Động từ tobe
- Ngữ pháp: Have got
- Ngữ pháp: Lượng từ
- Ngữ pháp: Từ để hỏi
- Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
-
Unit 1: Round the clock
- Từ vựng: Thói quen sinh hoạt
- Từ vựng: Công việc nhà
- Từ vựng: Hoạt động giải trí
- Ngữ pháp: Phân biệt thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
- Ngữ pháp: Trạng từ tần suất
- Ngữ âm: /aɪ/ & /eɪ/
- Ngữ âm: /g/ & /dʒ/
-
Unit 2: Entertainment
- Từ vựng: Thể loại âm nhạc
- Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn
- Ngữ pháp: Thì quá khứ tiếp diễn
- Ngữ pháp: Mối quan hệ giữa thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn
- Ngữ âm: /s/ & /z/
-
Unit 3: Community services
- Từ vựng: Hoạt động tình nguyện và dịch vụ cộng đồng
- Ngữ pháp: Thì hiện tại hoàn thành
- Ngữ âm: /e/ & /æ/
-
Unit 4: Gender equality
- Từ vựng: Bình đẳng giới
- Từ vựng: Nghề nghiệp
- Ngữ pháp: Phân biệt các thì tương lai (Hiện tại tiếp diễn - be going to - will)
- Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 1
- Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 2
- Ngữ âm: /ɜː/ & /ə/
- Ngữ âm: Ngữ điệu trong câu hỏi
-
Unit 5: The environment
- Ngữ pháp: Danh động từ (Ving) và Động từ nguyên thể có "to" (to V)
- Ngữ pháp: Động từ nguyên thể có "to" và không "to"
- Ngữ pháp: Mệnh đề quan hệ xác định
- Ngữ pháp: Mệnh đề quan hệ không xác định
- Ngữ âm: /ɪ/ & /iː/
-
Unit 6: Ecotourism
- Từ vựng: Hoạt động trong kì nghỉ
- Từ vựng: Du lịch sinh thái
- Ngữ pháp: So sánh hơn
- Ngữ pháp: So sánh hơn nhất
- Ngữ pháp: So sánh bằng
- Ngữ pháp: Mạo từ
- Ngữ âm: /f/ & /v/
-
Unit 7: New ways to learn
- Từ vựng: Giáo dục trực tuyến
- Ngữ pháp: Câu bị động cơ bản
- Ngữ âm: Trọng âm từ 2 âm tiết
- Ngữ âm: Cụm phụ âm
-
Unit 8: Technology and inventions
- Từ vựng: Sáng chế và phát minh
- Ngữ pháp: Câu tường thuật cơ bản
- Ngữ âm: Trọng âm danh từ ghép
- Ngữ âm: /eə/ & /əʊ/
Từ vựng: Đồ ăn và đồ uống
Sách tiếng anh Bright
59 lượt xem
59 lượt xem