Từ vựng: Hoạt động trong kì nghỉ

Sách tiếng anh Bright

Đổi lựa chọn

1. bag drop/bæg/ /drɒp  

(n) nơi kí gửi hành lí đi máy bay

2. book /bʊk/

(v) đặt vé, đặt chỗ

 

3. boarding pass /ˈbɔːdɪŋ/ /pɑːs/   

(n.ph) thẻ lên máy bay

4. check-in desk /ʧek/-/ɪn/ /desk  

(n.ph) bàn làm thủ tục

5. delay /dɪˈleɪ/   

(v) trì hoãn, hoãn

My flight was delayed for an hour.

(Chuyến bay của tôi bị hoãn một giờ.)

6. departure dɪˈpɑːʧə/  

(n) khởi hành

departure gate/dɪˈpɑːʧə/ /geɪt  

(n.ph) cổng khởi hành

departure lounge /dɪˈpɑːʧə/ /laʊnʤ/  

(n.ph) phòng chờ khởi hành

7. explore nature /ɪksˈplɔː/ /ˈneɪʧə  

(n) khám phá tự nhiên

 

8. flight number /flaɪt/ /ˈnʌmbə/  

(n.ph) số hiệu chuyến bay

9. guided tour  /ˈgaɪdɪd/ /tʊə  

(n) chuyến đi có hướng dẫn viên du lịch

10. holiday /ˈhɒlədeɪ/ (n) kì nghỉ

package holiday /ˈpækɪʤ/ /ˈhɒlədeɪ/ (n.ph) kì nghỉ trọn gói

safari holiday /səˈfɑːri/ /ˈhɒlədeɪ/ (n. ph) chuyến đi thám hiểm động vật hoang dã

trekking holiday /ˈtrekɪŋ/ /ˈhɒlədeɪ/   (n) du lịch đi bộ đường dài

 

11. hand luggage  /hænd/ /ˈlʌgɪʤ/  

(n.ph) hành lý xách tay

12. passport control  /ˈpɑːspɔːt/ /kənˈtrəʊl  

(n.ph) kiểm tra hộ chiếu

13. reservation /ˌrezəˈveɪʃn/

(n) đặt chỗ, giữ chỗ

14. security checks  /sɪˈkjʊərɪti/ /ʧeks/  

(n.ph) kiểm tra an ninh

15. sunbathe  /ˈsʌnbeɪð/   

(n) phơi nắng

16. souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/  

(n) quà lưu niệm

 

17. try local dishes   

(n) thử món ăn địa phương

18. window seat /ˈwɪndəʊ/ /siːt  

(n.ph) ghế gần cửa sổ