Từ vựng: Sáng chế và phát minh

Sách tiếng anh Bright

Đổi lựa chọn

I. Từ vựng về tên các phát minh

1. 3D printing   

/θriː - diː/ /ˈprɪntɪŋ/: in ba chiều

2. computer   

/kəmˈpjuːtə(r)/ (n) máy tính

3. e-reader//-/ˈriːdə  

(n) thiết bị đọc sách điện tử

4. hardware /ˈhɑːdweə(r)/   

(n) phần cứng (máy tính)

5. laptop /ˈlæptɒp/   

(n) máy tính xách tay

6. processor /ˈprəʊsesə(r)/   

(n) bộ xử lí (máy tính)

7. RAM (Random Access Memory)   

/ˈrændəm/ /ˈæksɛs/ /ˈmɛməri/: bộ khả biến (máy tính)

8. smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/   

(n) điện thoại thông minh

9. software /ˈsɒftweə(r)/   

(n) phần mềm (máy tính)

10. web browser   

/wɛb/ /ˈbraʊzə/

(n) trình duyệt web

 

11. search engine   

/sɜːʧ/ /ˈɛnʤɪn/

(n) công cụ tìm kiếm

12 . laser printer   

/ˈleɪzə/ /ˈprɪntə/

(n) máy in laser

II. Từ vựng về sáng chế và phát minh

1. Al (artificial intelligence)   

/ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/: trí tuệ nhân tạo

Language is crucial to the development of artificial intelligence.

(Ngôn ngữ rất quan trọng đối với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo.)

2. app /æp/   

(n) ứng dụng (trên điện thoại)

You first need to install the app on your device.

(Trước tiên, bạn cần cài đặt ứng dụng trên thiết bị của mình.)

application /ˌæplɪˈkeɪʃn/   

(n) ứng dụng

What are the practical applications of this work?

(Những ứng dụng thực tế của công việc này là gì?)

apply /əˈplaɪ/   

(v) áp dụng

The new technology was applied to farming.

(Công nghệ mới đã được áp dụng cho nông nghiệp.)

3. charge /tʃɑːdʒ/   

(v) sạc pin

Before use, the battery must be charged.

(Trước khi sử dụng, pin phải được sạc.)

4. communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/   

(v) giao tiếp

We only communicate by email. (Chúng tôi chỉ liên lạc qua email.)

They communicated in sign language. (Họ đã giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu.)

5. device /dɪˈvaɪs/   

(n) thiết bị

The new devices will be installed at US airports. (Các thiết bị mới sẽ được lắp đặt tại các sân bay của Hoa Kỳ.)

This device allows deaf people to communicate by typing messages. (Thiết bị này cho phép người khiếm thính giao tiếp bằng cách gõ tin nhắn.)

6. display /dɪˈspleɪ/   

(n) hiển thị, trưng bày

The window display changes once a month.

(Màn hình cửa sổ thay đổi mỗi tháng một lần.)

7. experiment /ɪkˈsperɪmənt/

(n) thí nghiệm

Many people do not like the idea of experiments on animals. (Nhiều người không thích ý tưởng thí nghiệm trên động vật.)

The experiment with cells from other species was unsuccessful. (Thí nghiệm với các tế bào từ các loài khác đã không thành công.)

8. install /ɪnˈstɔːl/   

(v) cài phần mềm, chương trình (máy tính)

They're planning to install a new drainage system. (Họ đang có kế hoạch lắp đặt một hệ thống thoát nước mới.)

A hidden camera had been installed in the room. (Một camera ẩn đã được lắp đặt trong phòng.)

9. invention /ɪnˈvenʃn/   

(n) phát minh

Fax machines were a wonderful invention at the time.

(Máy fax là một phát minh tuyệt vời vào thời điểm đó.)

10. laboratory /ləˈbɒrətri/   

(n) phòng thí nghiệm

The effects of weathering can be simulated in the laboratory(Các tác động của thời tiết có thể được mô phỏng trong phòng thí nghiệm.)

She has donated money to establish a pharmaceutical laboratory(Cô đã quyên góp tiền để thành lập một phòng thí nghiệm dược phẩm.)

11. store /stɔː(r)/   

(v) lưu trữ

We do not have adequate space to store these documents. (Chúng tôi không có đủ không gian để lưu trữ các tài liệu này.)

You can store coffee beans in the freezer to keep them fresh. (Bạn có thể bảo quản hạt cà phê trong ngăn đá để giữ chúng tươi lâu.)