Giải Looking Back trang 68 Unit 10 SGK Tiếng Anh 11 mới

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Pronunciation 1

Video hướng dẫn giải

1. Listen and mark () (fall-rise intonation) in the following conversation.

(Nghe và đánh dấu () (ngữ điệu xuống-lên) trong đoạn hội thoại sau.)

Doctor: Please sit down. How can I help you?

(Hãy ngồi xuống. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Patient: I can’t sleep well at night.

(Tôi không thể ngủ ngon vào ban đêm.)

Doctor: What time do you have dinner?

(Bạn ăn tối lúc mấy giờ?)

Patient: Let me think … about 9 or 10. I usually finish work at 8.

(Để tôi nghĩ xem ... khoảng 9 hoặc 10 giờ. Tôi thường kết thúc công việc lúc 8 giờ tối.)

Doctor: Eating late at night could be the cause. Your body doesn’t have a chance to digest all the food. It’s hard to sleep on a full stomach.

(Ăn tối muộn có thể là nguyên nhân. Cơ thể bạn không có cơ hội tiêu hóa thức ăn. Thật khó để ngủ ngon.)

Patient: What should I do?

(Tôi nên làm gì?)

Doctor: I suggest having a snack at about 5 p.m. and a light dinner such as a bowl of cereal after 8. Would that work for you?

(Tôi đề nghị ăn nhẹ vào khoảng 5 giờ chiều. và một bữa tối nhẹ nhàng như một bát ngũ cốc sau 8 giờ. Có phù hợp với bạn không?)

Patient: OK, I’ll give it a try … Thanks a lot.

(Được thôi, tôi sẽ thử nó ... Cảm ơn rất nhiều.)

Lời giải chi tiết:

Doctor: Please sit down. How can I help you?

Patient: I can’t sleep well at night.

Doctor: What time do you have dinner?

Patient: Let me think … about 9 or 10. I usually finish work at 8.

Doctor: Eating late at night could be the cause. Your body doesn’t have a chance to digest all the food. It’s hard to sleep on a full stomach.

Patient: What should I do?

Doctor: I suggest having a snack at about 5 p.m. and a light dinner such as a bowl of cereal after 8. Would that work for you?

Patient: OK, I’ll give it a try … Thanks a lot.

Pronunciation 2

2. Listen again. Then practise the conversation with a partner. Try not to use the appropriate fall-rise intonation.

(Nghe lại rồi sau đó thực hành đoạn hội thoại với bạn bên cạnh, cố gắng dùng đúng ngữ điệu xuống-lên.)

Doctor: Please sit down. How can I help you?

Patient: I can’t sleep well at night.

Doctor: What time do you have dinner?

Patient: Let me think … ⤻ about 9 or 10. ⤻ I usually finish work at 8.

Doctor: Eating late at night could be the cause. ⤻ Your body doesn’t have a chance to digest all the food. It’s hard to sleep on a full stomach.

Patient: What should I do?

Doctor: I suggest having a snack at about 5 p.m. and a light dinner such as a bowl of cereal after 8. Would that work for you?

Patient: OK, I’ll give it a try … ⤻ Thanks a lot.

Vocabulary 1

Video hướng dẫn giải

1. Complete the sentences with the correct form of the words or phrases in the box.

(Hoàn thành câu bằng dạng đúng cúa từ / cụm từ cho trong khung.)

immune system nutritious (adj) boost (v) prescription (n) dietary (adj) life expectancy remedy (n) be attributed to

1. You can _________ your health by leading a stress-free life, eating low-cholesterol food and exercising every day.

2. In general, Japanese people have higher _________ than people in other countries because their diet is rich in fish.

3. Lack of exercise and fatty food consumption can weaken our _________.

4. Honey and lemon juice are often used as natural _________ for coughs.

5. School canteens should provide only highly _________ meals to young children.

6. Obese patients should strictly follow health experts' _________ advice.

7. Science has shown that many types of chronic diseases _________ people's bad eating habits.

8. My doctor gave me a _________ for antibiotics.

Phương pháp giải:

boost (v): tăng

life expectancy: tuổi thọ

immune system (n): hệ tiêu hóa

remedies (n): phương thuốc

nutritious (adj): giàu dinh dưỡng

dietary (adj): thuộc chế độ ăn

prescription (n): đơn thuốc

Lời giải chi tiết:

1. boost

2. life expectancy

3. immune system

4. remedies

5. nutritious

6. dietary

7. are attributed to

8. prescription

1. You can boost your health by leading a stress-free life, eating low-cholesterol food and exercising every

day.

(Bạn có thể tăng sức khỏe bằng cách sống một cuộc sống không căng thẳng, ăn thức ăn có hàm lượng cholesterol thấp và tập thể dục hàng ngày.)

Giải thích: can + V (có thể làm việc gì)

2. In general, Japanese people have higher life expectancy than people in other countries because their diet is rich in fish.

(Nói chung, người Nhật có tuổi thọ cao hơn người dân ở các nước khác vì chế độ ăn uống của họ nhiều cá.)

Giải thích: Sau tính từ "higher" cần danh từ.

3. Lack of exercise and fatty food consumption can weaken our immune system.

(Ít tập thể dục và tiêu thụ thực phẩm béo có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch của chúng ta.)

Giải thích: Sau tính từ sở hữu "our" cần danh từ.

4. Honey and lemon juice are often used as natural remedies for coughs.

(Mật ong và nước chanh thường được sử dụng như là phương thuốc tự nhiên chữa ho.)

Giải thích: Sau động từ "are" và tính từ "natural" cần danh từ số nhiều.

5. School canteens should provide only highly nutritious meals to young children.

(Các căng tin trường học chỉ nên cung cấp các bữa ăn bổ dưỡng cho trẻ nhỏ.)

Giải thích: Trước danh từ "meals" cần tính từ.

6. Obese patients should strictly follow health experts’ dietary advice.

(Bệnh nhân béo phì nên theo đúng lời khuyên của các chuyên gia về chế độ ăn uống.)

Giải thích: Trước danh từ "advice" cần tính từ.

7. Science has shown that many types of chronic diseases are attributed to people’s bad eating habits.

(Khoa học đã chỉ ra rằng nhiều loại bệnh mãn tính là do thói quen ăn uống của người dân xấu.)

Giải thích: Cấu trúc "be attributed to" (do việc gì đó)

8. My doctor gave me a prescription for antibiotics.

(Bác sĩ của tôi đã cho tôi một đơn thuốc kháng sinh.)

Giải thích: Sau mạo từ "a" cần danh từ số ít.

Grammar 1

Video hướng dẫn giải

1. Report each statement. Make all necessary changes.

(Tường thuật lại từng lời nói, thay đổi thì nếu cần thiết.)

1. The teacher: ‘Tuan and Phong, don't talk in class.'

(Giáo viên: ‘Tuấn và Phong, đừng nói chuyện trong lớp’.)

The teacher told _____________.

2. The doctor: ‘Mr White, if you eat lots of fatty foods, you will increase your chances of developing heart disease.'

(Bác sĩ: ‘Ông White, nếu ông ăn nhiều đồ béo, ông sẽ làm tăng khả năng mắc bệnh tim’.)

The doctor said to Mr White _____________.

3. Nam's yoga instructor: ‘Close your eyes, breathe slowly and deeply, and don't think about your problems.'

(Hướng dẫn viên yoga của Nam: ‘Nhắm mắt lại, thở chậm và sâu, và đừng nghĩ về những vấn đề của bạn.')

Nam's yoga instructor asked _____________.

4. The patient: ‘I didn't follow my doctor's advice.'

(Bệnh nhân: ‘Tôi đã không làm theo lời khuyên của bác sĩ’.)

The patient admitted _____________.

5. Ha's friend: ‘Let's play some games to relax. We've studied for three hours.'

(Bạn của Hà: ‘Hãy chơi vài trò chơi để thư giãn nhé. Chúng ta đã nghiên cứu trong ba giờ.')

Ha's friend suggested _____________ because _____________.

6. Van's manager: ‘You'd get a promotion if you could finish the project before the deadline.'

(Người quản lý của Vân: 'Bạn sẽ được thăng chức nếu bạn có thể hoàn thành dự án trước thời hạn.')

Van's manager said _____________.

Van's manager promised _____________.

7. Jack's mother: ‘You should drink some ginger tea if you want to feel better.'

(Mẹ của Jack: ‘Con nên uống một chút trà gừng nếu bạn muốn cảm thấy dễ chịu hơn’.)

Jack's mother said _____________.

Jack's mother advised _____________.

Phương pháp giải:

Áp dụng quy tắc lùi thì và chuyển trạng từ, tính từ thích hợp

Van's manager: ‘You'd get a promotion if you could finish the project before the deadline.'

Lời giải chi tiết:

1. The teacher told Tuan and Phong not to talk in class.

(Thầy giáo bảo Tuấn và Phong đừng nói chuyện trong lớp.)

Giải thích: told + O + (not) to V (bảo ai (không) làm việc gì)

2. The doctor said to Mr White that if he eats / ate lots of fatty food, he will / would increase his chances of developing heart disease.

(Bác sĩ nói với ông White rằng nếu ông ăn / ăn nhiều thức ăn chứa nhiều chất béo, ông sẽ làm tăng cơ hội bệnh tim của ông phát triển.)

Giải thích: Tường thuật câu điều kiện loại 1 mang nghĩa sự thật hiển nhiên nên có thể lùi thì hoặc không.

3. Nam's yoga instructor asked im to close his eyes, breathe slowly and deeply, and not to think about his problems.

(Người hướng dẫn yoga của Nam đã yêu cầu anh nhắm mắt lại, thở chậm và sâu, và không nghĩ đến những vấn đề của anh.)

Giải thích: ask + O (not) to V: bảo ai (không) làm việc gì

4. The patient admitted not following his doctor's advice.

(Bệnh nhân thừa nhận không theo lời khuyên của bác sĩ.)

Giải thích: admit + V-ing (thừa nhận đã làm việc gì)

5. Ha's friend suggested playing some games to relax because they had studied for three hours.

(Bạn của Hà gợi ý chơi một số trò chơi để thư giãn vì họ đã học trong ba giờ.)

Giải thích: suggest + V-ing (đề nghị làm việc gì); lùi thì trong mệnh đề sau "because".

6. Van's manager said that he / she would get a promotion if he / she could finish the project before the deadline.

(Người quản lý của Van nói rằng anh / cô ấy sẽ được thăng chức nếu anh / cô ấy có thể hoàn thành dự án trước thời hạn.)

Or: Van's manager promised to give her a promotion if she could finish the project before the deadline.

(Người quản lý của Van hứa thăng chức cho cô nếu cô ấy có thể hoàn thành dự án trước thời hạn.)

Giải thích: Tường thuật câu điều kiện loại 2 nên không lùi thì; promise + to V (hứa làm việc gì).

7. Jack's mother said that he should drink some ginger tea if he wants / wanted to feel better.

(Mẹ của Jack nói rằng anh nên uống một ít trà gừng nếu anh muốn / muốn cảm thấy tốt hơn.)

Or: Jack's mother advised him to drink some ginger tea if he wanted to feel better.

Giải thích: Tường thuật câu điều kiện loại 1 mang nghĩa lời khuyên nên có thể lùi thì hoặc không; advise + O + to V (khuyên ai làm việc gì)

Grammar 2

Video hướng dẫn giải

2. Read the conversation. Imagine that Nga talks to a friend the next day, telling him / her what her father had said. Write down her father's advice in the space provided, using reported speech

(Đọc đoạn hội thoại, tưởng tượng rằng Nga nói chuyện với một người bạn vào ngày hôm sau đang kể cho người bạn đó nghe về điều bố cô ấy đã nói. Hãy viết ra lời khuyên của bố Nga vào chỗ trống cho sẵn dùng câu tường thuật.)

Nga: My exam’s coming, Dad, and I feel quite stressed. What should I do?

Nga’s father: (1) If you want to be stress-free, you need to balance study and leisure.

Nga: How can I do that?

Nga’s father: (2) Draw up a revision timetable with time for other activities.

Nga: That’s a good idea. There's also another thing; sometimes I don’t feel like eating.

Nga’s father: (3) If you work too hard, you won’t feel hungry. (4) So don’t study continuously for long hours. You should take a five-minute break every hour. (5) Then do some workout or take a walk in the park before mealtime.

Nga: Thanks for your advice, Dad.

Nga’s father: (6) If you need more help, just ask me.

1. My father said that ____________.

2. He ____________.

3. ____________.

4. ____________.

5. Then ____________.

6. Finally, ____________.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Nga: Kỳ thi của con sắp tới, bố, con cảm thấy khá căng thẳng. Con nên làm gì?

Bố Nga: Nếu con muốn giảm căng thẳng, con cần phải cân bằng học tập và giải trí.

Nga: Làm thế nào con có thể làm điều đó?

Bố Nga: Vẽ thời gian biểu với các hoạt động khác.

Nga: Đó là một ý kiến hay. Cũng có một điều khác; đôi khi con cảm thấy không thích ăn.

Bố Nga: Nếu con làm việc quá sức, con sẽ không cảm thấy đói. Vì vậy, không học liên tục trong nhiều giờ. Con nên nghỉ ngơi 5 phút mỗi giờ. Sau đó tập luyện hoặc đi dạo trong vườn trước giờ ăn.

Nga: Cám ơn lời khuyên của bố.

Bố Nga: Nếu con cần giúp đỡ nhiều hơn, chỉ cần hỏi bố.

Lời giải chi tiết:

1. My farter said that if I want to be stress-free, I need to balance study and leisure.

(Bố tôi nói rằng nếu tôi muốn không căng thẳng, tôi cần cân bằng việc học tập và giải trí.)

Giải thích:Tường thuật câu điều kiện loại 1 mang ý nghĩa lời khuyên => không lùi thì.

2. He told (advised) me to draw up a revision timetable with time for other activities.

(Bố bảo tôi nên lập thời gian biểu cho các hoạt động khác.)

Giải thích: S + told/ advised + O + to V (bảo/ khuyên ai làm việc gì)

3. He said that if I worked too hard, I wouldn't feel hungry.

(Bố nói rằng nếu tôi làm việc quá sức, tôi sẽ không cảm thấy đói.)

Giải thích: Tường thuật câu điều kiện loại 1 => lùi thì.

4. He told (asked / advised) me not to study continously for long hours, but to take a five- minute break every hour.

(Bố bảo tôi không được học liên tục trong nhiều giờ đồng hồ, nhưng mỗi giờ lại nghỉ năm phút.)

Giải thích: S + asked/ advised + O + to V (bảo/ khuyên ai làm việc gì)

5. Then he advised (told / asked) me to do some workout or take a walk in the park before mealtime.

(Sau đó, bố khuyên tôi nên làm một số bài tập hoặc đi dạo trong công viên trước khi ăn.)

Giải thích: S + asked/ told/ advised + O + to V (bảo/ khuyên ai làm việc gì)

6. Finally, he said that if I need more help, I can just ask him.

(Cuối cùng, bố nói nói rằng nếu tôi cần được giúp đỡ nhiều hơn, tôi có thể hỏi ông.)

Giải thích: Tường thuật câu điều kiện loại 1 mang ý nghĩa lời khuyên => không lùi thì.