Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 11 mới

  •   

UNIT 2. RELATIONSHIPS

(Các mối quan hệ)

GETTING STARTED

1.

classmate /ˈklɑːsmeɪt/

(n): bạn cùng lớp

Oh, one of my classmates, Granny.

(Oh, một trong những người bạn cùng lớp của tôi là Granny.)

2.

strict /strɪkt/

(adj): nghiêm khắc

I don’t want to be strict with you.

(Tôi không muốn nghiêm khắc với bạn.)

3.

relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/

(n): mối quan hệ

I think you’re too young to start a elationship with a boy.

(Tôi nghĩ bạn quá trẻ để bắt đầu một mối quan hệ.)

4.

involved /ɪnˈvɒlvd/

(adj): liên quan, tham gia

I’m worried you’ll get involved in a romantic relationship sooner or late

(Tôi lo lắng rằng sớm hoặc muộn bạn sẽ tham gia vào một mối quan hệ.)

5.

schoolwork /’skuːl.wɝːk/

(n): việc học

We just talk about schoolwork and things like that.

(Chúng tôi chỉ nói về việc học và những thứ giống vậy.)

6.

nowadays /ˈnaʊədeɪz/

(adv): ngày nay

I don’t know why boys and girls are allowed to be in the same school nowadays.

(Tôi không biết tại sao các chàng trai và cô gái thì được phép học cùng trường.)

7.

bored /bɔːd/

(adj): chán

Didn’t you feel bored?

(Bạn có cảm thấy chán không?)

8.

Close friend /kloʊz frend/

(n): bạn thân

I had some very close friends.

(Tôi đã có một vài người bạn rất thân.)

9.

Romantic relationship /roʊˈmæn.t̬ɪk rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

(phr): mối quan hệ lãng mạn

Mai and Nam are in a romantic relationship.

(Mai và Nam thì đang có mối quan hệ lãng mạn.)

LANGUAGE

10.

Break up (with someone) /breɪk/ /ʌp/

(phr): chia tay (với ai đó)

I don't want to break up with him.

(Tôi không muốn chia tay với anh ấy.)

11.

Be reconciled (with someone) /ˈrekənsaɪld/

(phr): giải hòa (với ai đó)

I'm glad to be reconciled with him.

(Tôi rất vui khi đã giải hòa với anh ấy.)

12.

have got a date (with someone) /hæv ɡɑːt ə deɪt/

(phr): cuộc hẹn (với ai đó)

I feel very excited because I have got a date with Laura tomorrow.

(Tôi cảm thấy thật hào hứng vì ngày mai có một cuộc hẹn với Laura.)

13.

argument /ˈɑːɡjumənt/

(n): cuộc tranh luận

He got into an argument with Jeff in the pub last night.

(Anh ấy đã cãi nhau với Jeff tại quán vào tối qua.)

14.

sound /saʊnd/

(n): nghe

That sound good.

(Nghe hay đấy.)

15.

get /ɡet/

(v): được

I can't get awake any longer. I'm sleepy.

(Tôi không thể tỉnh táo được nữa. Tôi đang buồn ngủ.)

16.

seem /siːm/

(v): có vẻ

Jack broke up with his girlfriend, but he didn’t seem sad when I saw him.

(Jack đã chia tay với bạn gái của anh ấy, nhưng anh ấy có vẻ không buồn khi tôi nhìn thấy anh ấy.)

17.

grow /ɡrəʊ/

(v): lớn lên

Children become more independent as they grow older.

(Những đứa trẻ trở nên độc lập hơn khi mà chúng lớn lên.)

18.

unhappy /ʌnˈhæpi/

(adj): không hạnh phúc

You look unhappy.

(Bạn trông không hạnh phúc.)

19.

warmly /ˈwɔːmli/

(adv): nồng nhiệt

We greeted visitors warmly and made them feel welcome.

(Chúng tôi cháo đón du khách nồng nhiệt và làm họ cảm thấy được chào đón.)

20.

suddenly /ˈsʌdənli/

(adv): đột ngột

John suddenly appeared from behind the door and said hello to us.

(John đột ngột xuất hiện từ phía sau cách cửa và nói chào chúng tôi.)

21.

excited /ɪkˈsaɪtɪd/

(adj): hào hứng, hứng thú

He felt excited when Alan suggested a date.

(Anh ấy đã cảm thấy hào hứng khi Alan đề nghị một cuộc hẹn hò.)

22.

angrily /ˈæŋɡrəli/

(adv): tức giận

He sounds very angrily.

(Anh ấy nghe rất tức giận.)

23.

annoyed /əˈnɔɪd/

(adj): làm phiền, quấy rối

He kept beeping the car horn loudly and the other drivers got annoyed.

(Anh ấy liên tục bấm còi xe inh ỏi khiến các tài xế khác bị làm phiền.)

24.

awful /ˈɔːfl/

(adj): kinh khủng

Last night’s leftover food in the fridge smells awful.

(Thức ăn thừa trong tủ lạnh tối qua bôc mùi khinh khủng.)

25.

quickly /ˈkwɪkli/

(adv): nhanh

Tomato plants will grow very quickly in warm and sunny weather.

(Cây cà chua sẽ phát triển rất nhanh trong điều kiện nắng ấm.)

26.

hiking /ˈhaɪkɪŋ/

(n): đi bộ đường dài

We really enjoy hiking in the forest.

(Chúng tôi thực sự thích đi bộ đường dài trong rừng.)

27.

air-conditioner /ˈeə kəndɪʃənə(r)/

(n): máy lạnh

Turn off the air -conditioner.

(Tắt máy lạnh đi.)

28.

holiday /ˈhɒlədeɪ/

(n): kì nghỉ

Are you going to spend the holiday in Nha Trang with your family?

(Bạn sắp có kì nghỉ ở Nha Trang cùng gia đình phải không.)

29.

fluently /ˈfluːəntli/

(adv): thông thạo

Can you speak three languages fluently?

(Bạn có thể nói thông thạo ba ngôn ngữ không?)

READING

30.

quit /kwɪt/

(v): nghỉ

My friend wants to quit school.

(Bạn của tôi muốn tôi nghỉ học.)

31.

completely /kəmˈpliːtli/

(adv): hoàn toàn

She’s also the only person I completely trust.

(Cô ấy cũng là người duy nhất tôi hoàn toàn tin tưởng.)

32.

promise /ˈprɒmɪs/

(v): hứa

She promised not to tell anyone.

(Cô ấy đã hứa sẽ không nói với bất cứ ai.)

33.

afraid /əˈfreɪd/

(adj): sợ

Hoa was afraid that you’d drop out of school.

(Hoa sợ rằng bạn có thể bỏ học.)

34.

except /ɪkˈsept/

(pre): ngoại trừ

The girls are on good terms with all the boys, except me.

(Các cô gái có quan hệ tốt với tất cả các chàng trai, ngoại trừ tôi.)

35.

attractive /əˈtræktɪv/

(adj): hấp dẫn, thu hút

Everyone has qualities that make them attractive to other people.

(Mỗi người đều có những phẩm chất làm hấp dẫn đến người khác.)

36.

lonely /ˈləʊnli/

(adj): cô đơn

I feel very lonely.

(Tôi cảm thấy cô đơn.)

37.

achievement /əˈtʃiːvmənt/

(n): thành tích

But in his achievements and contributions to the community.

(Nhưng trong những thành tích và đóng góp của anh ấy cho cộng đồng.)

38.

appearance /əˈpɪərəns/

(n): ngoại hình

I don’t think physical appearance that makes the girls stay away from you.

(Tôi không nghĩ ngoại hình có thể khiến các cô gái tránh xa bạn.)

39.

initiative /ɪˈnɪʃətɪv/

(adj): chủ động

Take the initiative and engage your classmates in friendly conversation.

(Hãy chủ động và thu hút các bạn cùng lớp của bạn trong cuộc nói chuyện thân mật.)

40.

opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/

(n): cơ hội

Take an opportunity to act before other people do.

(Nắm lấy cơ hội hành động trước khi người khác làm.)

41.

proud /praʊd/

(adj): tự hào

They felt proud that I was selected.

(Họ đã cảm thấy tự hào vì tôi đã được chọn.)

42.

joke /dʒəʊk/

(n): trêu đùa

Why do his male friends make jokes about him?

(Tại sao các bạn nam của anh ấy lại trêu đùa anh ấy?)

SPEAKING

43.

idea /aɪˈdɪə/

(n): ý tưởng

I have an idea.

(Tôi có một ý tưởng.)

44.

permission /pəˈmɪʃn/

(n): sự cho phép

So, did your parents give you permission?

(Vậy bố mẹ đã cho phép bạn chưa?)

45.

deal /diːl/

(n): đối phó

How did you deal with it?

(Làm thế nào để bạn đối phó với nó?)

46.

advice /ədˈvaɪs/

(n): lời khuyên

What advice did they give you?

(Họ đã đưa ra lời khuyên gì cho bạn?)

LISTENING

47.

enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/

(adj): nhiệt tình

Young people may feel more enthusiastic to talk about their relationships.

(Những người trẻ tuổi có thể cảm thấy hăng hái hơn khi nói về những mói quan hệ của họ.)

48.

upset /ˌʌpˈset/

(adj): buồn

I feel upset.

(Tôi cảm thấy buồn.)

49.

confident /ˈkɒnfɪdənt/

(adj): tự tin

She is so confident.

(Cô ấy rất tự tin.)

50.

adult /ˈædʌlt/

(n): người trưởng thành

What do teenagers need to do to prepare for becoming adults?

(Thanh thiếu niên cần làm gì để chuẩn bị cho việc trở thành người trưởng thành?)

51.

experience /ɪkˈspɪəriəns/

(v): trải nghiệm, kinh nghiệm

What should parents do when their children experience a break-up in their relationship?

(Cha mẹ nên làm gì khi con cái trải qua sự đổ vỡ trong mói quan hệ của họ?)

52.

respect /rɪˈspekt/

(v): tôn trọng

Dr Dawson’s last advice to teenagers is that they should respect their parents’ view.

(Lời khuyên cuối cùng của Tiến sĩ Dawson dành cho thanh thiếu niên là chúng nên tôn trọng quan điểm của cha mẹ.)

WRITING

53.

uncomfortable /ʌnˈkʌmftəbl/

(adj): không thoải mái

I think Tin felt uncomfortable.

(Tôi nghĩ Tin đã cảm thấy không thoải mái.)

54.

unreasonable /ʌnˈriːznəbl/

(adj): vô lý

I think Dad is being unreasonable.

(Tôi nghĩ rằng bố đang vô lý)

55.

talented /ˈtæləntɪd/

(adj): tài năng

He wants to look talented.

(Anh ấy muốn có vẻ ngoài tài năng.)

56.

famous /ˈfeɪməs/

(adj): nổi tiếng

His dream is to become a famous actor and film director.

(Ước mơ của anh là trở thành một diễn viên và đạo diễn phim nổi tiếng.)

57.

influence /ˈɪnfluəns/

(n): sự ảnh hưởng

Dad’s a good influence on him.

(Bố là người có ảnh hưởng tốt đến anh ấy.)

COMMUNICATION & CULTURE

58.

contact /ˈkɒntækt/

(v): liên lạc

When can he contact these friends?

(Khi nào anh ấy có thể liên lạc với những người bạn này?)

59.

benefit /ˈbenɪfɪt/

(n): lợi ích

What is the most important benefit of having online friends?

(Lợi ích quan trọng nhất của việc có bạn bè trực tuyến là gì?)

60.

friendship /ˈfrendʃɪp/

(n): mối quan hệ bạn bè

What does Hung dislike about online friendships?

(Hùng không thích điều gì ở các mối quan hệ bạn bè trên mạng?)

LOOKING BACK

61.

popular /ˈpɒpjələ(r)/

(adj): phổ biến

Group dating is popular among young people in Europe and Australia.

(Hẹn hò nhóm rất phổ biến trong giới trẻ ở Châu u và Châu Úc.)

62.

meet face to face / miːt ‘feɪs.təˈfeɪs/

(phr): gặp trực tiếp

She felt very upset after she meets face to face with her boyfriend.

(Cô cảm thấy rất khó chịu sau khi gặp trực tiếp bạn trai của mình.)

63.

attitude /ˈætɪtjuːd/

(n): thái độ

It is his attitude toward others that really upset me.

(Thái độ của anh ấy đối với người khác khiến tôi thực sự khó chịu.)

>> Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 11 mới