UNIT 2. RELATIONSHIPS
(Các mối quan hệ)
GETTING STARTED
1.
(n): bạn cùng lớp
Oh, one of my classmates, Granny.
(Oh, một trong những người bạn cùng lớp của tôi là Granny.)

2.
(adj): nghiêm khắc
I don’t want to be strict with you.
(Tôi không muốn nghiêm khắc với bạn.)

3.
(n): mối quan hệ
I think you’re too young to start a elationship with a boy.
(Tôi nghĩ bạn quá trẻ để bắt đầu một mối quan hệ.)

4.
(adj): liên quan, tham gia
I’m worried you’ll get involved in a romantic relationship sooner or late
(Tôi lo lắng rằng sớm hoặc muộn bạn sẽ tham gia vào một mối quan hệ.)

5.
(n): việc học
We just talk about schoolwork and things like that.
(Chúng tôi chỉ nói về việc học và những thứ giống vậy.)

6.
(adv): ngày nay
I don’t know why boys and girls are allowed to be in the same school nowadays.
(Tôi không biết tại sao các chàng trai và cô gái thì được phép học cùng trường.)

7.

8.
(n): bạn thân
I had some very close friends.
(Tôi đã có một vài người bạn rất thân.)

9.
Romantic relationship /roʊˈmæn.t̬ɪk rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
(phr): mối quan hệ lãng mạn
Mai and Nam are in a romantic relationship.
(Mai và Nam thì đang có mối quan hệ lãng mạn.)

LANGUAGE
10.
Break up (with someone) /breɪk/ /ʌp/
(phr): chia tay (với ai đó)
I don't want to break up with him.
(Tôi không muốn chia tay với anh ấy.)

11.
Be reconciled (with someone) /ˈrekənsaɪld/
(phr): giải hòa (với ai đó)
I'm glad to be reconciled with him.
(Tôi rất vui khi đã giải hòa với anh ấy.)

12.
have got a date (with someone) /hæv ɡɑːt ə deɪt/
(phr): cuộc hẹn (với ai đó)
I feel very excited because I have got a date with Laura tomorrow.
(Tôi cảm thấy thật hào hứng vì ngày mai có một cuộc hẹn với Laura.)

13.
(n): cuộc tranh luận
He got into an argument with Jeff in the pub last night.
(Anh ấy đã cãi nhau với Jeff tại quán vào tối qua.)

14.

15.
(v): được
I can't get awake any longer. I'm sleepy.
(Tôi không thể tỉnh táo được nữa. Tôi đang buồn ngủ.)

16.
(v): có vẻ
Jack broke up with his girlfriend, but he didn’t seem sad when I saw him.
(Jack đã chia tay với bạn gái của anh ấy, nhưng anh ấy có vẻ không buồn khi tôi nhìn thấy anh ấy.)

17.
(v): lớn lên
Children become more independent as they grow older.
(Những đứa trẻ trở nên độc lập hơn khi mà chúng lớn lên.)

18.

19.
(adv): nồng nhiệt
We greeted visitors warmly and made them feel welcome.
(Chúng tôi cháo đón du khách nồng nhiệt và làm họ cảm thấy được chào đón.)

20.
(adv): đột ngột
John suddenly appeared from behind the door and said hello to us.
(John đột ngột xuất hiện từ phía sau cách cửa và nói chào chúng tôi.)

21.
(adj): hào hứng, hứng thú
He felt excited when Alan suggested a date.
(Anh ấy đã cảm thấy hào hứng khi Alan đề nghị một cuộc hẹn hò.)

22.

23.
(adj): làm phiền, quấy rối
He kept beeping the car horn loudly and the other drivers got annoyed.
(Anh ấy liên tục bấm còi xe inh ỏi khiến các tài xế khác bị làm phiền.)

24.
(adj): kinh khủng
Last night’s leftover food in the fridge smells awful.
(Thức ăn thừa trong tủ lạnh tối qua bôc mùi khinh khủng.)

25.
(adv): nhanh
Tomato plants will grow very quickly in warm and sunny weather.
(Cây cà chua sẽ phát triển rất nhanh trong điều kiện nắng ấm.)

26.
(n): đi bộ đường dài
We really enjoy hiking in the forest.
(Chúng tôi thực sự thích đi bộ đường dài trong rừng.)

27.

28.
(n): kì nghỉ
Are you going to spend the holiday in Nha Trang with your family?
(Bạn sắp có kì nghỉ ở Nha Trang cùng gia đình phải không.)

29.
(adv): thông thạo
Can you speak three languages fluently?
(Bạn có thể nói thông thạo ba ngôn ngữ không?)

READING
30.

31.
(adv): hoàn toàn
She’s also the only person I completely trust.
(Cô ấy cũng là người duy nhất tôi hoàn toàn tin tưởng.)

32.
(v): hứa
She promised not to tell anyone.
(Cô ấy đã hứa sẽ không nói với bất cứ ai.)

33.
(adj): sợ
Hoa was afraid that you’d drop out of school.
(Hoa sợ rằng bạn có thể bỏ học.)

34.
(pre): ngoại trừ
The girls are on good terms with all the boys, except me.
(Các cô gái có quan hệ tốt với tất cả các chàng trai, ngoại trừ tôi.)

35.
(adj): hấp dẫn, thu hút
Everyone has qualities that make them attractive to other people.
(Mỗi người đều có những phẩm chất làm hấp dẫn đến người khác.)

36.

37.
(n): thành tích
But in his achievements and contributions to the community.
(Nhưng trong những thành tích và đóng góp của anh ấy cho cộng đồng.)

38.
(n): ngoại hình
I don’t think physical appearance that makes the girls stay away from you.
(Tôi không nghĩ ngoại hình có thể khiến các cô gái tránh xa bạn.)

39.
(adj): chủ động
Take the initiative and engage your classmates in friendly conversation.
(Hãy chủ động và thu hút các bạn cùng lớp của bạn trong cuộc nói chuyện thân mật.)

40.
(n): cơ hội
Take an opportunity to act before other people do.
(Nắm lấy cơ hội hành động trước khi người khác làm.)

41.
(adj): tự hào
They felt proud that I was selected.
(Họ đã cảm thấy tự hào vì tôi đã được chọn.)

42.
(n): trêu đùa
Why do his male friends make jokes about him?
(Tại sao các bạn nam của anh ấy lại trêu đùa anh ấy?)

SPEAKING
43.

44.
(n): sự cho phép
So, did your parents give you permission?
(Vậy bố mẹ đã cho phép bạn chưa?)

45.

46.
(n): lời khuyên
What advice did they give you?
(Họ đã đưa ra lời khuyên gì cho bạn?)

LISTENING
47.
enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/
(adj): nhiệt tình
Young people may feel more enthusiastic to talk about their relationships.
(Những người trẻ tuổi có thể cảm thấy hăng hái hơn khi nói về những mói quan hệ của họ.)

48.

49.

50.
(n): người trưởng thành
What do teenagers need to do to prepare for becoming adults?
(Thanh thiếu niên cần làm gì để chuẩn bị cho việc trở thành người trưởng thành?)

51.
(v): trải nghiệm, kinh nghiệm
What should parents do when their children experience a break-up in their relationship?
(Cha mẹ nên làm gì khi con cái trải qua sự đổ vỡ trong mói quan hệ của họ?)

52.
(v): tôn trọng
Dr Dawson’s last advice to teenagers is that they should respect their parents’ view.
(Lời khuyên cuối cùng của Tiến sĩ Dawson dành cho thanh thiếu niên là chúng nên tôn trọng quan điểm của cha mẹ.)

WRITING
53.
(adj): không thoải mái
I think Tin felt uncomfortable.
(Tôi nghĩ Tin đã cảm thấy không thoải mái.)

54.
(adj): vô lý
I think Dad is being unreasonable.
(Tôi nghĩ rằng bố đang vô lý)

55.

56.
(adj): nổi tiếng
His dream is to become a famous actor and film director.
(Ước mơ của anh là trở thành một diễn viên và đạo diễn phim nổi tiếng.)

57.
(n): sự ảnh hưởng
Dad’s a good influence on him.
(Bố là người có ảnh hưởng tốt đến anh ấy.)

COMMUNICATION & CULTURE
58.
(v): liên lạc
When can he contact these friends?
(Khi nào anh ấy có thể liên lạc với những người bạn này?)

59.
(n): lợi ích
What is the most important benefit of having online friends?
(Lợi ích quan trọng nhất của việc có bạn bè trực tuyến là gì?)

60.
(n): mối quan hệ bạn bè
What does Hung dislike about online friendships?
(Hùng không thích điều gì ở các mối quan hệ bạn bè trên mạng?)

LOOKING BACK
61.
(adj): phổ biến
Group dating is popular among young people in Europe and Australia.
(Hẹn hò nhóm rất phổ biến trong giới trẻ ở Châu u và Châu Úc.)

62.
meet face to face / miːt ‘feɪs.təˈfeɪs/
(phr): gặp trực tiếp
She felt very upset after she meets face to face with her boyfriend.
(Cô cảm thấy rất khó chịu sau khi gặp trực tiếp bạn trai của mình.)

63.
(n): thái độ
It is his attitude toward others that really upset me.
(Thái độ của anh ấy đối với người khác khiến tôi thực sự khó chịu.)
