Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 Tiếng Anh 11 mới

  •   

UNIT 5. BEING PART OF ASEAN

(LÀ THÀNH VIÊN CỦA ASEAN )

GETTING STARTED

1.

competition /kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/

(n): cuộc thi

I'm thinking of participating in a competition on ASEAN and the ASEAN Charter.

(Tôi đang nghĩ đến việc tham gia một cuộc thi về ASEAN và Hiến chương ASEAN.)

2.

worried /ˈwʌrid/

(adj): lo lắng

Why do you look worried?

(Tại sao bạn trông lo lắng?)

3.

member /ˈmembə(r)/

(n): thành viên

How many members does it have?

(Nó có bao nhiêu thành viên?)

4.

consists of sth /kənˈsɪst/

(phr.v): bao gồm

It consists of 10 member states.

(Nó bao gồm 10 quốc gia thành viên.)

5.

purpose /ˈpɜːpəs/

(n): mục đích

Do you know its aims and purposes?

(Bạn có biết mục tiêu và mục đích của nó không?)

6.

principle /ˈprɪnsəpl/

(n): nguyên tắc

Do you remember its main principles?

(Bạn có nhớ nguyên tắc chính của nó không?)

7.

interference /ˌɪntəˈfɪərəns/

(n): sự can thiệp

Is that the 'Right to live without external interference'?

(Đó có phải là 'Quyền được sống mà không có sự can thiệp từ bên ngoài' không?)

8.

charter /ˈtʃɑːtə(r)/

(n): điều lệ

I suggest reading through the charter again.

(Tôi đề nghị đọc qua điều lệ một lần nữa.)

9.

prize /praɪz/

(n): giải thưởng

I'm now hoping to win a prize.

(Bây giờ tôi hy vọng sẽ giành được một giải thưởng.)

10.

maintain /meɪnˈteɪn/

(v): duy trì

We have standards to maintain.

(Chúng tôi có các tiêu chuẩn để duy trì.)

11.

association /əˌsəʊsiˈeɪʃn/

(n): viết tắt, sự kết hợp

I know that ASEAN stands for the association of Southeast Asian Nations.

(Tôi biết rằng ASEAN là viết tắt của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á.)

12.

bloc /blɒk/

(n): khối

But may get bigger because other countries have applied to join the bloc.

(Nhưng có thể lớn hơn vì các nước khác đã nộp đơn xin gia nhập khối.)

LANGUAGE

13.

solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/

(n): tình đoàn kết

The situation raises important questions about solidarity among member states of the UN.

(Tình hình đặt ra những câu hỏi quan trọng về tình đoàn kết giữa các quốc gia thành viên của LHQ.)

14.

cooperation /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/

(n): sự hợp tác

There's very little cooperation between the two countries.

(Có rất ít hợp tác giữa hai nước.)

15.

dominate /ˈdɒmɪneɪt/

(v): thống trị

They work as a group - no one person is allowed to dominate.

(Họ làm việc như một nhóm - không ai được phép thống trị.)

16.

constitution /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/

(n): hiến pháp

The constitution of the United States.

(Hiến pháp của Hoa Kỳ.)

17.

scholarship /ˈskɒləʃɪp/

(n): học bổng

He got a scholarship to Harvard.

(Anh ấy đã nhận được học bổng vào Harvard.)

18.

intonation /ˌɪntəˈneɪʃn/

(n): ngữ điệu

Intonation is the rise and fall of a speaker's voice.

(Ngữ điệu là sự lên xuống giọng nói của người nói.)

19.

trip /trɪp/

(n): chuyến đi

Does Kevin want to take a trip to Bali?

(Kevin có muốn đi du lịch đến Bali không?)

20.

goal /ɡəʊl/

(n): mục tiêu

The main goal of the ASEAN youth volunteer program.

(Mục tiêu chính của chương trình thanh niên tình nguyện ASEAN.)

21.

conference /ˈkɒnfərəns/

(n): hội nghị

All ASEAN member states have agreed to part in the conference.

(Tất cả các quốc gia thành viên ASEAN đã đồng ý tham gia hội nghị.)

22.

temporary /'temprəri/

(adj): tạm thời

The ceasefire will only provide a temporary solution to the crisis.

(Lệnh ngừng bắn sẽ chỉ cung cấp một giải pháp tạm thời cho cuộc khủng hoảng.)

READING

23.

cambodia /kæmˈbəʊdiə/

(n): Campuchia

I come from Cambodia.

(Tôi đến từ Campuchia.)

24.

Thailand /ˈtaɪ. lænd/

(n): Thái Lan

Are you in Thailand?

(Bạn có đang ở Thái Lan?)

25.

economy /ɪˈkɒnəmi/

(n): nền kinh tế

ASEAN would rank as eighth largest economy in the world.

(ASEAN sẽ được xếp hạng là nền kinh tế lớn thứ tám trên thế giới.)

26.

region /ˈriːdʒən/

(n): khu vực

These countries are the six largest economies in the region.

(Các quốc gia này là sáu nền kinh tế lớn nhất trong khu vực.)

27.

cultural /ˈkʌltʃərəl/

(adj): văn hóa

Asian aims at promoting economic growth, social progress, and cultural development.

(Asian nhằm mục đích thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa.)

28.

stability /stəˈbɪləti/

(n): sự ổn định

It focuses on protecting regional peace and stability and providing opportunities.

(Nó tập trung vào việc bảo vệ hòa bình và ổn định của khu vực và cung cấp các cơ hội.)

29.

legal /ˈliːɡl/

(adj): pháp lý

The charter has become a legal agreement among the 10 ASEAN member states

(Hiến chương đã trở thành một thỏa thuận pháp lý giữa 10 quốc gia thành viên ASEAN.)

30.

project /ˈprɒdʒekt/

(n): dự án

ASEAN organizes different projects and activities to integrate its members.

(ASEAN tổ chức các dự án và hoạt động khác nhau để gắn kết các thành viên.)

31.

award /əˈwɔːrd/

(v): giải thưởng

These include educational awards and various cultural and sports activities.

(Chúng bao gồm các giải thưởng giáo dục và các hoạt động văn hóa và thể thao khác nhau.)

32.

championship /ˈtʃæmpiənʃɪp/

(n): giải vô địch

The ASEAN Schools Games and the ASEAN Football Championship.

(Đại hội thể thao trường học ASEAN và Giải vô địch bóng đá ASEAN.)

33.

state /steɪt/

(n): bang

When did the other states join the bloc?

(Các bang khác tham gia khối khi nào?)

34.

major /ˈmeɪdʒə(r)/

(adj): chuyên ngành

What are the six majors?

(Sáu chuyên ngành là gì?)

SPEAKING

35.

Southeast Asia /ˌsaʊθˈiːst/ /ˈeɪʒə/

(phr): Đông Nam Á

Indonesia is a country in Southeast Asia with an area of 1 million.

(Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á với diện tích 1 triệu người.)

36.

population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/

(n): dân số

Can you tell me what the population of Laos is?

(Bạn có thể cho tôi biết dân số của Lào là bao nhiêu?)

37.

country /ˈkʌntri/

(n): quốc gia

Laos is a country in Southeast Asia.

(Lào là một quốc gia ở Đông Nam Á.)

38.

capital /ˈkæpɪtl/

(n): thủ đô

Vientiane is the capital city.

(Viêng Chăn là thành phố thủ đô.)

LISTENING

39.

host /həʊst/

(n): chủ

Would you mind playing host?

(Bạn có phiền khi chơi máy chủ không?)

40.

council /ˈkaʊnsl/

(n): hội đồng

This play is supported by a grant from the local arts council.

(Vở kịch này được hỗ trợ bởi một khoản tài trợ từ hội đồng nghệ thuật địa phương.)

41.

rule /ruːl/

(n): thể lệ, quy định

The rules of the ASEAN School Games.

(Thể lệ của Đại hội thể thao học đường ASEAN.)

42.

establish /ɪˈstæblɪʃ/

(v): thiết lập

The ASG aims to establish and promote friendship among ASEAN students.

(ASG nhằm thiết lập và thúc đẩy tình hữu nghị giữa các sinh viên ASEAN.)

43.

empty-handed /ˌempti ˈhændɪd/

(adj): tay trắng

Some of the teams went home empty-handed.

(Một số đội ra về tay trắng.)

WRITING

44.

land area /lænd ˈer.i.ə/

(phr): diện tích đất

Viet Nam covers a land area of 331,212 km.

(Việt Nam có diện tích đất liền là 331,212 km.)

45.

agricultural exporter /æɡ.rəˈkʌl.tʃɚ.əl ɪkˈspɔːr.t̬ɚ/

(phr): xuất khẩu nông sản

Becoming a leading agricultural exporter, its main export products include crude oil, marine products, rice, and coffee.

(Trở thành nước xuất khẩu nông sản hàng đầu, các sản phẩm xuất khẩu chính của nước này bao gồm dầu thô, hải sản, gạo và cà phê.)

46.

high rank /ˌhaɪˈræŋ. /

(phr): thứ hạng cao

Vietnamese athletes compete regionally and internationally and hold high ranks in many sports.

(Các vận động viên Việt Nam thi đấu khu vực, quốc tế và giữ thứ hạng cao trong nhiều môn thể thao.)

47.

ancestor worship /’æn.ses.tɚ ˈwɝː.ʃɪp/

(phr): thờ cúng tổ tiên

Being one of the oldest cultures in the region, Vietnam is known for ancestor worship.

(Là một trong những nền văn hóa lâu đời nhất trong khu vực, Việt Nam được biết đến với tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.)

48.

World Heritage Sites /ˌwɝːld ˈher.ɪ.t̬ɪdʒ ˌsaɪt/

(n): Di sản Thế giới

Tourist attractions include not only World Heritage Sites like Ha Long Bay and Hoi An Ancient Town.

(Các điểm thu hút khách du lịch không chỉ bao gồm các Di sản Thế giới như Vịnh Hạ Long và Phố cổ Hội An.)

49.

several /ˈsevrəl/

(adj): một số, một vài

An information text consists of several paragraphs.

(Một văn bản thông tin bao gồm một số đoạn văn.)

COMMUNICATION & CULTURE

50.

behavior /bɪˈheɪ.vjɚ/

(n): hành vi

Her behavior is often appalling.

(Hành vi của cô ấy thường kinh khủng.)

51.

accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/

(n): nơi ở

The scholarships cover full tuition fees, living expenses, and accommodation fees.

(Học bổng bao gồm toàn bộ học phí, chi phí sinh hoạt và phí ăn ở.)

52.

popular /ˈpɒpjələ(r)/

(adj): phổ biến

The most popular folk dance is Lamvong.

(Điệu múa dân gian phổ biến nhất là Lamvong.)

53.

graceful /ˈɡreɪsfl/

(adj): duyên dáng

Lamvong is a slow and graceful social dance with men forming an inner circle and women an outer circle.

(Lamvong là một điệu nhảy giao tiếp chậm rãi và duyên dáng với nam giới xếp thành một vòng trong và phụ nữ xếp một vòng ngoài.)

54.

guest /ɡest/

(n): khách

Guests may find Lamvong difficult at first.

(Ban đầu du khách có thể thấy khó khăn với Lamvong.)

LOOKING BACK

55.

external /ɪkˈstɜːnl/

(adj): bên ngoài

One of the charter's principles is the 'right to live without external interference.

(Một trong những nguyên tắc của hiến chương là 'quyền được sống mà không có sự can thiệp từ bên ngoài.)

56.

market /ˈmɑːkɪt/

(n): chợ

I can see him at the market.

(Tôi có thể nhìn thấy anh ta ở chợ.)

57.

recognize /ˈrekəɡnaɪz/

(adj): nhận ra

Many Vietnamese parents live that their children study English because they recognized its importance.

(Nhiều phụ huynh Việt Nam cho rằng con cái họ học tiếng Anh vì họ nhận ra tầm quan trọng của nó.)

58.

risk /rɪsk/

(n): nguy cơ

Doctors and nurses risk catching infectious diseases from patients.

(Các bác sĩ và y tá có nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm từ bệnh nhân.)

59.

museum /mjuˈziːəm/

(n): bảo tàng

I recommend visiting the Royal Regalia Museum in the capital city of Brunei.

(Tôi khuyên bạn nên đến thăm Bảo tàng Hoàng gia Regalia ở thủ đô của Brunei.)

60.

attraction /əˈtrækʃn/

(n): thu hút

You remember visiting the Chocolate Hills, one of the top tourist attractions in the Philippines.

((Bạn nhớ ghé thăm Đồi Sô cô la, một trong những điểm thu hút khách du lịch hàng đầu ở Philippines.)