UNIT 5. BEING PART OF ASEAN
(LÀ THÀNH VIÊN CỦA ASEAN )
GETTING STARTED
1.
(n): cuộc thi
I'm thinking of participating in a competition on ASEAN and the ASEAN Charter.
(Tôi đang nghĩ đến việc tham gia một cuộc thi về ASEAN và Hiến chương ASEAN.)

2.

3.

4.
(phr.v): bao gồm
It consists of 10 member states.
(Nó bao gồm 10 quốc gia thành viên.)

5.
(n): mục đích
Do you know its aims and purposes?
(Bạn có biết mục tiêu và mục đích của nó không?)

6.
(n): nguyên tắc
Do you remember its main principles?
(Bạn có nhớ nguyên tắc chính của nó không?)

7.
(n): sự can thiệp
Is that the 'Right to live without external interference'?
(Đó có phải là 'Quyền được sống mà không có sự can thiệp từ bên ngoài' không?)

8.
(n): điều lệ
I suggest reading through the charter again.
(Tôi đề nghị đọc qua điều lệ một lần nữa.)

9.
(n): giải thưởng
I'm now hoping to win a prize.
(Bây giờ tôi hy vọng sẽ giành được một giải thưởng.)

10.
(v): duy trì
We have standards to maintain.
(Chúng tôi có các tiêu chuẩn để duy trì.)

11.
(n): viết tắt, sự kết hợp
I know that ASEAN stands for the association of Southeast Asian Nations.
(Tôi biết rằng ASEAN là viết tắt của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á.)

12.
(n): khối
But may get bigger because other countries have applied to join the bloc.
(Nhưng có thể lớn hơn vì các nước khác đã nộp đơn xin gia nhập khối.)

LANGUAGE
13.
(n): tình đoàn kết
The situation raises important questions about solidarity among member states of the UN.
(Tình hình đặt ra những câu hỏi quan trọng về tình đoàn kết giữa các quốc gia thành viên của LHQ.)

14.
(n): sự hợp tác
There's very little cooperation between the two countries.
(Có rất ít hợp tác giữa hai nước.)

15.
(v): thống trị
They work as a group - no one person is allowed to dominate.
(Họ làm việc như một nhóm - không ai được phép thống trị.)

16.
(n): hiến pháp
The constitution of the United States.
(Hiến pháp của Hoa Kỳ.)

17.
(n): học bổng
He got a scholarship to Harvard.
(Anh ấy đã nhận được học bổng vào Harvard.)

18.
(n): ngữ điệu
Intonation is the rise and fall of a speaker's voice.
(Ngữ điệu là sự lên xuống giọng nói của người nói.)

19.
(n): chuyến đi
Does Kevin want to take a trip to Bali?
(Kevin có muốn đi du lịch đến Bali không?)

20.
(n): mục tiêu
The main goal of the ASEAN youth volunteer program.
(Mục tiêu chính của chương trình thanh niên tình nguyện ASEAN.)

21.
(n): hội nghị
All ASEAN member states have agreed to part in the conference.
(Tất cả các quốc gia thành viên ASEAN đã đồng ý tham gia hội nghị.)

22.
(adj): tạm thời
The ceasefire will only provide a temporary solution to the crisis.
(Lệnh ngừng bắn sẽ chỉ cung cấp một giải pháp tạm thời cho cuộc khủng hoảng.)

READING
23.

24.

25.
(n): nền kinh tế
ASEAN would rank as eighth largest economy in the world.
(ASEAN sẽ được xếp hạng là nền kinh tế lớn thứ tám trên thế giới.)

26.
(n): khu vực
These countries are the six largest economies in the region.
(Các quốc gia này là sáu nền kinh tế lớn nhất trong khu vực.)

27.
(adj): văn hóa
Asian aims at promoting economic growth, social progress, and cultural development.
(Asian nhằm mục đích thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa.)

28.
(n): sự ổn định
It focuses on protecting regional peace and stability and providing opportunities.
(Nó tập trung vào việc bảo vệ hòa bình và ổn định của khu vực và cung cấp các cơ hội.)

29.
(adj): pháp lý
The charter has become a legal agreement among the 10 ASEAN member states
(Hiến chương đã trở thành một thỏa thuận pháp lý giữa 10 quốc gia thành viên ASEAN.)

30.
(n): dự án
ASEAN organizes different projects and activities to integrate its members.
(ASEAN tổ chức các dự án và hoạt động khác nhau để gắn kết các thành viên.)

31.
(v): giải thưởng
These include educational awards and various cultural and sports activities.
(Chúng bao gồm các giải thưởng giáo dục và các hoạt động văn hóa và thể thao khác nhau.)

32.
(n): giải vô địch
The ASEAN Schools Games and the ASEAN Football Championship.
(Đại hội thể thao trường học ASEAN và Giải vô địch bóng đá ASEAN.)

33.
(n): bang
When did the other states join the bloc?
(Các bang khác tham gia khối khi nào?)

34.

SPEAKING
35.
Southeast Asia /ˌsaʊθˈiːst/ /ˈeɪʒə/
(phr): Đông Nam Á
Indonesia is a country in Southeast Asia with an area of 1 million.
(Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á với diện tích 1 triệu người.)

36.
(n): dân số
Can you tell me what the population of Laos is?
(Bạn có thể cho tôi biết dân số của Lào là bao nhiêu?)

37.
(n): quốc gia
Laos is a country in Southeast Asia.
(Lào là một quốc gia ở Đông Nam Á.)

38.

LISTENING
39.

40.
(n): hội đồng
This play is supported by a grant from the local arts council.
(Vở kịch này được hỗ trợ bởi một khoản tài trợ từ hội đồng nghệ thuật địa phương.)

41.
(n): thể lệ, quy định
The rules of the ASEAN School Games.
(Thể lệ của Đại hội thể thao học đường ASEAN.)

42.
(v): thiết lập
The ASG aims to establish and promote friendship among ASEAN students.
(ASG nhằm thiết lập và thúc đẩy tình hữu nghị giữa các sinh viên ASEAN.)

43.
(adj): tay trắng
Some of the teams went home empty-handed.
(Một số đội ra về tay trắng.)

WRITING
44.
(phr): diện tích đất
Viet Nam covers a land area of 331,212 km.
(Việt Nam có diện tích đất liền là 331,212 km.)

45.
agricultural exporter /æɡ.rəˈkʌl.tʃɚ.əl ɪkˈspɔːr.t̬ɚ/
(phr): xuất khẩu nông sản
Becoming a leading agricultural exporter, its main export products include crude oil, marine products, rice, and coffee.
(Trở thành nước xuất khẩu nông sản hàng đầu, các sản phẩm xuất khẩu chính của nước này bao gồm dầu thô, hải sản, gạo và cà phê.)

46.
(phr): thứ hạng cao
Vietnamese athletes compete regionally and internationally and hold high ranks in many sports.
(Các vận động viên Việt Nam thi đấu khu vực, quốc tế và giữ thứ hạng cao trong nhiều môn thể thao.)

47.
ancestor worship /’æn.ses.tɚ ˈwɝː.ʃɪp/
(phr): thờ cúng tổ tiên
Being one of the oldest cultures in the region, Vietnam is known for ancestor worship.
(Là một trong những nền văn hóa lâu đời nhất trong khu vực, Việt Nam được biết đến với tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.)

48.
World Heritage Sites /ˌwɝːld ˈher.ɪ.t̬ɪdʒ ˌsaɪt/
(n): Di sản Thế giới
Tourist attractions include not only World Heritage Sites like Ha Long Bay and Hoi An Ancient Town.
(Các điểm thu hút khách du lịch không chỉ bao gồm các Di sản Thế giới như Vịnh Hạ Long và Phố cổ Hội An.)

49.
(adj): một số, một vài
An information text consists of several paragraphs.
(Một văn bản thông tin bao gồm một số đoạn văn.)

COMMUNICATION & CULTURE
50.
(n): hành vi
Her behavior is often appalling.
(Hành vi của cô ấy thường kinh khủng.)

51.
(n): nơi ở
The scholarships cover full tuition fees, living expenses, and accommodation fees.
(Học bổng bao gồm toàn bộ học phí, chi phí sinh hoạt và phí ăn ở.)

52.
(adj): phổ biến
The most popular folk dance is Lamvong.
(Điệu múa dân gian phổ biến nhất là Lamvong.)

53.
(adj): duyên dáng
Lamvong is a slow and graceful social dance with men forming an inner circle and women an outer circle.
(Lamvong là một điệu nhảy giao tiếp chậm rãi và duyên dáng với nam giới xếp thành một vòng trong và phụ nữ xếp một vòng ngoài.)

54.
(n): khách
Guests may find Lamvong difficult at first.
(Ban đầu du khách có thể thấy khó khăn với Lamvong.)

LOOKING BACK
55.
(adj): bên ngoài
One of the charter's principles is the 'right to live without external interference.
(Một trong những nguyên tắc của hiến chương là 'quyền được sống mà không có sự can thiệp từ bên ngoài.)

56.

57.
(adj): nhận ra
Many Vietnamese parents live that their children study English because they recognized its importance.
(Nhiều phụ huynh Việt Nam cho rằng con cái họ học tiếng Anh vì họ nhận ra tầm quan trọng của nó.)

58.
(n): nguy cơ
Doctors and nurses risk catching infectious diseases from patients.
(Các bác sĩ và y tá có nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm từ bệnh nhân.)

59.
(n): bảo tàng
I recommend visiting the Royal Regalia Museum in the capital city of Brunei.
(Tôi khuyên bạn nên đến thăm Bảo tàng Hoàng gia Regalia ở thủ đô của Brunei.)

60.
(n): thu hút
You remember visiting the Chocolate Hills, one of the top tourist attractions in the Philippines.
((Bạn nhớ ghé thăm Đồi Sô cô la, một trong những điểm thu hút khách du lịch hàng đầu ở Philippines.)
