THE PAST SIMPLE (Thì quá khứ đơn)
1. Form:
| Động từ TOBE | Động từ thường |
| - I/She/he/It + was + Noun / Adjective | S + V-ed/ PI-cột 2 trong bảng Động từ bất quy tắc |
| - I/She/he/It + wasn’t + Noun/Adjective | S + didn’t + V ... |
| - Were you/we/they + Noun / adjective...? => No, she wasn't. | Did + S + V...? => Yes, I did. |
2. Usage:
- Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt hoán toàn trong quá khứ.
Eg: We was born in 1998.
- Diễn tả một chuỗi các hành động liên tiếp xảy ra trong quá khứ.
Eg: Last night, I watched TV, went to the bed and then went to sleep.
(Đêm qua tôi xem TV, dọn giường và sau đó đi ngủ.)
3. Adverb:
- yesterday: hôm qua
- the day before yesterday: hôm kia
- 3 years/4 days ago: cách đây 3/4 năm
- last Tueday/year...: thứ 3 tuần trước/ năm ngoái
- in + mốc thời gian trong quá khứ.