UNIT 10. HEALTHY LIFESTYLE AND LONGEVITY
(Lối sống lành mạnh và tuổi thọ)
GETTING STARTED
1.
(n): sức khỏe
I missed the health show last night.
(Tôi đã bỏ lỡ buổi biểu diễn sức khỏe tối qua.)

2.
(n): nguyên tắc
It was about the four principles of staying healthy.
(Đó là về bốn nguyên tắc sống khỏe mạnh.)

3.
(n): căng thẳng
Stress may weaken your immune system.
(Căng thẳng có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch của bạn.)

4.
(v): tiêu thụ
We should consume healthy food such as brown rice, fresh fruit, and vegetable.
(Chúng ta nên tiêu thụ thực phẩm lành mạnh như gạo lứt, trái cây tươi và rau.)

5.
(n): cá
We should also eat more fish and less red meat.
(Chúng ta cũng nên ăn nhiều cá và ít thịt đỏ.)

6.
(adv): hôm qua
Yesterday I read an article on the internet.
(Hôm qua tôi đọc một bài báo trên internet.)

7.

8.

9.
(n): tập thể dục
Doctor Quan advised viewers to exercise regularly.
(Bác sĩ Quân khuyên người xem nên thường xuyên tập thể dục.)

10.
(adj): không khỏe
When you are feeling unwell, try natural remedies first.
(Khi bạn cảm thấy không khỏe, hãy thử các biện pháp tự nhiên trước.)

11.
(n): thuốc
Take prescription medicine only when other methods fail.
(Chỉ dùng thuốc theo toa khi các phương pháp khác không thành công.)

12.
(n): châm cứu
Um, things like a massage, acupuncture, or even a hot shower.
(Ừm, những thứ như mát-xa, châm cứu, hoặc thậm chí là tắm nước nóng.)

LANGUAGE
13.
(n): thức ăn nhanh
Fast food is not good for your health.
(Thức ăn nhanh không tốt cho sức khỏe của bạn.)

14.
(n): tập thể dục
You must do a 30-minute workout every day.
(Bạn phải tập luyện 30 phút mỗi ngày.)

15.
(n): cửa hàng tạp hóa
Don't forget to buy some groceries on the way home.
(Đừng quên mua một số hang ở cửa hàng tạp hóa trên đường về nhà.)

16.
(adj): miễn dịch
You will boost your immune system if you have a healthy lifestyle.
(Bạn sẽ tăng cường hệ thống miễn dịch của mình nếu bạn có một lối sống lành mạnh.)

17.
(adj): hợp lệ
If you travel to a foreign country, you need a valid passport.
(Nếu bạn đi du lịch nước ngoài, bạn cần có hộ chiếu hợp lệ)

18.
(n): từ thiện
If I were rich I would donate money to charity.
(Nếu tôi giàu có, tôi sẽ quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện.)

19.
(n): biện pháp
If you catch a cold, you should try natural remedies before taking any medicine.
(Nếu bạn bị cảm lạnh, bạn nên thử các biện pháp tự nhiên trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào.)

20.

21.
(n): dinh dưỡng
Good nutrition is essential if patients are to make a quick recovery.
(Chế độ dinh dưỡng tốt là điều cần thiết nếu bệnh nhân muốn phục hồi nhanh chóng.)

READING
22.
life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/(n)
(n): tuổi thọ
People can gain two hours of additional life expectancy.
(Con người có thể tăng thêm hai giờ tuổi thọ.)

23.
(n): rau củ
Eating more fruits and vegetables, but less fatty foods can reduce the risk of serious diseases.
(Ăn nhiều trái cây và rau quả, nhưng ít thức ăn béo hơn có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh nghiêm trọng.)

24.
(n): lối sống
Mass media have helped to raise people's awareness of lifestyle choices.
(Các phương tiện thông tin đại chúng đã giúp nâng cao nhận thức của mọi người về việc lựa chọn lối sống.)

25.
relieve stress /rɪˈliːv stres/
(phr): giảm căng thẳng
A popular way to relieve stress in today's busy lifestyles is practicing meditation and yoga.
(Một cách phổ biến để giảm bớt căng thẳng trong lối sống bận rộn ngày nay là tập thiền và yoga.)

26.
(n): tiêu chuẩn
In addition to better living standards, people enjoy more nutritious diets and cleaner drinking water.
(Ngoài mức sống tốt hơn, người dân được hưởng chế độ ăn uống bổ dưỡng hơn và nước uống sạch hơn.)

27.
(n): tuổi thọ
Research shows that the food we eat can affect longevity.
(Nghiên cứu cho thấy thực phẩm chúng ta ăn có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ.)

28.
(n): ăn kiêng
Why is diet linked with longevity?
(Tại sao ăn kiêng có liên quan đến tuổi thọ?)

29.
(adj): y khoa
What are the medical developments and advanced technology mentioned in the article?
(Những phát triển y học và công nghệ tiên tiến được đề cập trong bài báo là gì?)

SPEAKING
30.
(phr): chăm sóc
Today I'm going to talk about how to take care of your skin.
(Hôm nay tôi sẽ nói về cách chăm sóc da của bạn.)

31.
(n): da
Here are some tips for keeping your skin healthy and riveting common skin problems.
(Dưới đây là một số mẹo để giữ cho làn da của bạn khỏe mạnh và giải quyết các vấn đề về da thường gặp.)

32.
(n): mặt trời
Protecting your skin from the sun.
(Bảo vệ làn da của bạn khỏi ánh nắng mặt trời.)

33.
(adj): cần thiết
Healthy skin is essential to human survival.
(Làn da khỏe mạnh là điều cần thiết cho sự tồn tại của con người.)

34.

35.
(n): thời tiết
You should consider the weather conditions.
(Bạn nên xem xét các điều kiện thời tiết.)

36.
(v): kéo dài
Stretching and relaxing your muscles will help prevent joint damage.
(Kéo căng và thả lỏng cơ sẽ giúp ngăn ngừa tổn thương khớp.)

37.
(n): sự đau đớn
Looking at your feet will slow you down and cause back pain.
(Nhìn vào bàn chân của bạn sẽ làm bạn chậm lại và gây ra đau lưng.)

38.
(n): bữa ăn
Don't do it after eating a full meal.
(Đừng làm điều đó sau khi ăn một bữa ăn no.)

LISTENING
39.
(adj): yêu thích
What is your favorite activity?
(Hoạt động yêu thich của bạn la gi?)

WRITING
40.

41.
(phr): giảm cân
When did he decide to lose weight?
(Anh ấy quyết định giảm cân khi nào?)

42.

43.
(n): cân nặng
How did he manage to reach a healthy weight?
(Anh ấy đã làm thế nào để đạt được cân nặng hợp lý?)

44.
(adj): thừa cân
Do you think overweight people are lazy?
(Bạn nghĩ những người thừa cân thường lười biếng?)

45.

COMMUNICATION & CULTURE
46.
(v): bao quanh
Nagano Prefecture is surrounded by sea.
(Tỉnh Nagano được bao quanh bởi biển.)

47.
(n): chính quyền
The campaign to improve residents' longevity was first launched by the local government.
(Chiến dịch nâng cao tuổi thọ của cư dân lần đầu tiên được chính quyền địa phương phát động.)

LOOKING BACK
48.

49.
(n): dạ dày
It's hard to sleep on a full stomach.
(Thật khó để ngủ với một cái bụng no.)

50.
(n): bữa ăn nhẹ
I suggest having a snack at about 5 p.m. and a light dinner such as a bowl of cereal after 8.
(Tôi khuyên bạn nên ăn nhẹ vào khoảng 5 giờ chiều. và một bữa tối nhẹ như một bát ngũ cốc sau 8 giờ.)

51.
(v): cân bằng
If you want to be stress-free, you need to balance study and leisure.
(Nếu muốn không bị căng thẳng, bạn cần cân bằng giữa việc học và giải trí.)
