Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 Tiếng Anh 11 mới

  •   

UNIT 7. FURTHER EDUCATION

(GIÁO DỤC SAU TRUNG HỌC)

GETTING STARTED

1.

looking for /’lʊk.ɪŋ fɔːr/

(phr): tìm kiếm

What are you looking for?

(Bạn đang tìm kiếm cái gì?)

2.

further education /ˌfɝː. ðɚ ed.jʊˈkeɪ.ʃən/

(n): giáo dục nâng cao

I have been searching for information about further education for several days and I have learned a lot about it from different websites.

(Tôi đã tìm kiếm thông tin về giáo dục cao hơn trong vài ngày và tôi đã học được rất nhiều về nó từ các trang web khác nhau.)

3.

academic /ˌækəˈdemɪk/(adj)

(adj): học thuật

It can be academic or vocational.

(Nó có thể là học thuật hoặc hướng nghiệp.)

4.

basically /ˈbeɪsɪkli/

(adv): về cơ bản

It is basically education below degree level for people above school age.

(Về cơ bản, nó là giáo dục dưới cấp độ cho những người trên độ tuổi đi học.)

5.

knowledge /ˈnɒlɪdʒ/

(n): hiểu biết , kiến thức

To the best of my knowledge, this information is correct.

(Theo hiểu biết của tôi, thông tin này là chính xác.)

6.

undergraduate /ˌʌndəˈɡrædʒuət/(n)

(n): đại học

That is the undergraduate level.

(Đó là bậc đại học.)

7.

doctorate /ˈdɒktərət/(n)

(n): tiến sĩ

A doctoral degree also called a doctorate or Ph.D. highest university degree.

(Bằng tiến sĩ còn được gọi là tiến sĩ hoặc Ph.D. trình độ đại học cao nhất.)

8.

vocational /vəʊˈkeɪʃənl/

(adj): dạy nghề

What about vocational courses?

(Còn các khóa học nghề thì sao?)

9.

qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/

(n): trình độ, bằng cấp

They provide us with practical skills and qualifications to succeed in a particular job.

(Họ cung cấp cho chúng tôi những kỹ năng và trình độ thực tế để thành công trong một công việc cụ thể.)

10.

abroad /əˈbrɔːd/

(adv): nước ngoài

I have been thinking about studying abroad lately.

(Tôi đã suy nghĩ về việc đi du học gần đây.)

11.

scholarship /ˈskɒləʃɪp/

(n): học bổng

But we can I apply for scholarships.

(Nhưng chúng ta có thể xin học bổng không.)

12.

major /ˈmeɪdʒə(r)/

(adj): chuyên ngành

I may need more time to decide on my major, so I won't go straight to university after school.

(Tôi có thể cần thêm thời gian để quyết định chuyên ngành của mình vì vậy tôi sẽ không vào thẳng đại học sau giờ học.)

13.

internship /ˈɪntɜːnʃɪp/(n)

(n): thực tập

They can do voluntary work internships and travel.

(Họ có thể thực tập công việc tình nguyện và đi du lịch.)

14.

experience /ɪkˈspɪəriəns/

(n): kinh nghiệm

I hope the practical experience will make my CV look good.

(Tôi hy vọng kinh nghiệm thực tế sẽ làm cho CV của tôi trông đẹp.)

15.

immediately /ɪˈmiːdiətli/

(adv): ngay lập tức

Why do some students not go to university immediately after leaving secondary school?

(Tại sao một số học sinh không vào đại học ngay sau khi rời trường THCS?)

16.

advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/

(n): lợi ích

What are some advantages of taking a gap year?

(Lợi ích của việc tham gia một năm khoảng trống là gì?)

LANGUAGE

17.

different /ˈdɪfrənt/

(adj): khác nhau

How are they different?

(Họ khác nhau như thế nào?)

18.

Bachelor's Degree /ˌbætʃ.əl.ɚz dɪˈɡriː/

(n): bằng cử nhân

Will that lead to a bachelor's degree?

(Điều đó sẽ dẫn đến bằng cử nhân?)

19.

culture /ˈkʌltʃə(r)/

(n): văn hóa

I can learn more about other cultures.

(Tôi có thể tìm hiểu thêm về các nền văn hóa khác.)

20.

future /ˈfjuːtʃə(r)/

(n): tương lai

What are your plans for the future?

(Kế hoạch tương lai của bạn là gì?)

21.

cost /kɒst/

(n): chi phí

How much does it cost to study in Singapore?

(Du học Singapore tốn bao nhiêu tiền?)

22.

programme /ˈprəʊɡræm/

(n): chương trình

What types of programmes does the university provide?

(Trường đại học cung cấp những loại chương trình nào?)

23.

kindergarten /ˈkɪndəɡɑːtn/(n)

(n): mẫu giáo

Chloe goes to kindergarten.

(Chloe đi học mẫu giáo.)

24.

college /ˈkɒlɪdʒ/(n)

(n): trường cao đẳng, trường đại học

Where do you go to college?

(Bạn học đại học ở đâu?)

25.

requirement /rɪˈkwaɪəmənt/

(n): yêu cầu

I have been waiting for the university's reply about entry requirements for a whole week.

(Tôi đã chờ đợi câu trả lời của trường đại học về yêu cầu đầu vào cả tuần nay.)

READING

26.

foundation /faʊnˈdeɪʃn/

(n): thành lập, nền tảng

The foundation of the company marks an exciting time in information technology.

(Sự thành lập của công ty đánh dấu một thời kỳ thú vị của công nghệ thông tin.)

27.

appreciate /əˈpriːʃieɪt/

(v): đánh giá cao

We appreciate the need for immediate action.

(Chúng tôi đánh giá cao sự cần thiết phải hành động ngay lập tức.)

28.

mandatory /ˈmændətəri/(a)

(adj): bắt buộc

The minister is calling for mandatory prison sentences for people who assault police officers.

(Bộ trưởng đang kêu gọi các bản án tù bắt buộc đối với những người hành hung các sĩ quan cảnh sát.)

29.

broaden /ˈbrɔːdn/(v)

(v): mở rộng

The track broadens and becomes a road at this point.

(Đường đua mở rộng và trở thành một con đường tại thời điểm này.)

SPEAKING

30.

institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/(n)

(n): tổ chức

Harvard University is an internationally respected institution.

(Đại học Harvard là một tổ chức quốc tế có uy tín.)

31.

pursue /pəˈsjuː/

(v): theo đuổi

Now they are also part-time courses, which allows young people to pursue further education while working.

(Giờ đây, chúng cũng là các khóa học bán thời gian, cho phép những người trẻ tuổi theo đuổi việc học cao hơn trong khi làm việc.)

32.

simultaneously /ˌsɪmlˈteɪniəsli/

(adv): đồng thời

We can work and study simultaneously.

(Chúng ta có thể làm việc và học tập đồng thời.)

33.

flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/

(n): sự linh hoạt

Which brings more flexibility in the programme schedule?

(Điều nào mang lại sự linh hoạt hơn trong lịch trình chương trình không?)

34.

career /kəˈrɪə(r)/

(n): nghề nghiệp

Why does Anna prefer career-based courses?

(Tại sao Anna thích các khóa học dựa trên nghề nghiệp?)

35.

attendance /əˈtendəns/

(n): sự tham dự

What are the models of attendance mentioned in the conversation?

(Các mô hình tham dự được đề cập trong cuộc trò chuyện là gì?)

LISTENING

36.

overcome /ˌəʊvəˈkʌm/

(v): vượt qua

His host family helped him overcome his culture shock.

(Gia đình bản xứ đã giúp anh vượt qua cú sốc văn hóa.)

37.

staff /stɑːf/

(n): nhân viên

There are over a hundred staff in the company.

(Có hơn một trăm nhân viên trong công ty.)

38.

housing /ˈhaʊzɪŋ/

(n): nhà ở

There's a shortage of cheap housing in the region.

(Trong khu vực đang thiếu nhà giá rẻ.)

39.

weekly /ˈwiːkli/

(adv): hàng tuần

Is it monthly or weekly paid?

(Nó được trả hàng tháng hay hàng tuần?)

40.

look forward to sth /lʊk ˈfɔːr. wɚd/

mong đợi cái gì đó

I look forward to hearing from you soon.

(Tôi mong sớm nhận được hồi âm từ bạn.)

WRITING

41.

eligible /ˈelɪdʒəbl/(adj)

(adj): đủ tư cách

Only people over 18 are eligible to vote.

(Chỉ những người trên 18 tuổi mới đủ tư cách bỏ phiếu.)

42.

consult /kənˈsʌlt/(v)

(v): hỏi ý kiến, tham khảo

I want to consult you about the bachelor's degree.

(Tôi muốn hỏi ý kiến bạn về bằng cử nhân)

43.

tuition /tjuˈɪʃn/(n)

(n): học phí

Tuition fees at colleges and universities.

(Học phí cao đẳng và đại học.)

COMMUNICATION & CULTURE

44.

system /ˈsɪstəm/

(n): hệ thống

Vietnam has only developed its vocational education system recently.

(Việt Nam mới chỉ phát triển hệ thống giáo dục nghề nghiệp trong thời gian gần đây.)

45.

examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/

(n): kỳ thi

Students offer must pass three examinations before they can enter University.

(Học sinh đề nghị phải vượt qua ba kỳ thi trước khi có thể vào Đại học.)

46.

polytechnic /ˌpɒliˈteknɪk/

(n): bách khoa

They can further their study and interests at junior colleges and polytechnics through direct admission.

(Họ có thể tiếp tục nghiên cứu và sở thích của họ tại các trường cao đẳng cơ sở và trường bách khoa thông qua việc nhập học trực tiếp.)

LOOKING BACK

47.

decide /dɪˈsaɪd/

(v): quyết định

Why did you decide to study abroad?

(Tại sao bạn quyết định đi du học?)

48.

continue /kənˈtɪn.juː/

(v): tiếp tục

Have you chosen a university to continue your education?

(Bạn đã chọn một trường đại học để tiếp tục con đường học vấn của mình chưa?)

49.

submit /səbˈmɪt/

(v): nộp

I am trying my best to finish and submit it to my profession next week.

(Tôi đang cố gắng hết sức để hoàn thành và nộp cho chuyên môn của mình vào tuần sau.)

50.

potential /pəˈtenʃl/

(adj): tiềm năng

Having two mayors can broaden your employment potential.

(Có hai thị trưởng có thể mở rộng tiềm năng việc làm của bạn)